Bản dịch của từ Combat trong tiếng Việt

Combat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combat(Noun)

kˈɒmbæt
ˈkɑmbæt
01

Một cuộc chiến hoặc trận đấu giữa các lực lượng vũ trang

A fight or battle between armed forces

Ví dụ
02

Một trận chiến trong cuộc chiến tranh

An engagement in warfare

Ví dụ
03

Một cuộc chiến giữa hai lực lượng đối kháng

A struggle between opposing forces

Ví dụ

Combat(Verb)

kˈɒmbæt
ˈkɑmbæt
01

Một cuộc chiến đấu giữa hai lực lượng đối lập

To contend against a person or force

Ví dụ
02

Một cuộc chiến hoặc trận đấu giữa các lực lượng vũ trang

To take action to reduce or prevent something undesirable

Ví dụ
03

Một cuộc tham gia trong cuộc chiến tranh

To engage in physical fighting or conflict

Ví dụ