Bản dịch của từ Combated trong tiếng Việt

Combated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combated (Verb)

kəmbˈætɨd
kəmbˈætɨd
01

Quá khứ của chiến đấu

Past tense of combat

Ví dụ

They combated social inequality through various community programs in 2022.

Họ đã chống lại bất bình đẳng xã hội thông qua các chương trình cộng đồng vào năm 2022.

She did not combat the misinformation during the social media debate.

Cô ấy không chống lại thông tin sai lệch trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

Did they combat poverty effectively in their recent social initiatives?

Họ đã chống lại nghèo đói một cách hiệu quả trong các sáng kiến xã hội gần đây chưa?

02

Đấu tranh chống lại một người hoặc ý tưởng

To contend against a person or idea

Ví dụ

Activists combated climate change by organizing protests in New York City.

Các nhà hoạt động đã chống lại biến đổi khí hậu bằng cách tổ chức biểu tình ở New York.

The community did not combat the rising inequality in their neighborhood.

Cộng đồng không chống lại sự gia tăng bất bình đẳng trong khu phố của họ.

Did the government effectively combat social injustice last year?

Chính phủ đã chống lại bất công xã hội một cách hiệu quả trong năm ngoái chưa?

03

Chiến đấu chống lại hoặc phản đối mạnh mẽ

To fight against or oppose vigorously

Ví dụ

Activists combated pollution in Los Angeles with community cleanup events.

Các nhà hoạt động đã chống lại ô nhiễm ở Los Angeles bằng các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

They did not combat social injustice effectively during the protest.

Họ đã không chống lại bất công xã hội một cách hiệu quả trong cuộc biểu tình.

Did the community combat homelessness in their neighborhood last year?

Cộng đồng có chống lại tình trạng vô gia cư ở khu phố của họ năm ngoái không?

Dạng động từ của Combated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Combat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Combated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Combated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Combats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Combating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Ultimately, the financial resources generated from higher prices can be reinvested into obesity and creating a healthier society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Some people believe that providing education opportunities and job training should replace prison sentences in crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] However, we should not single out governments as the only ones responsible for the childhood obesity crisis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] For example, advancements in agricultural science have led to increased crop yields, hunger, and ensuring food availability for growing populations [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Combated

Không có idiom phù hợp