Bản dịch của từ Combatively trong tiếng Việt
Combatively

Combatively (Adverb)
Một cách hiếu chiến; tích cực.
In a combative manner aggressively.
The debate team spoke combatively during the social issues discussion.
Đội tranh luận đã nói một cách hung hăng trong buổi thảo luận về vấn đề xã hội.
They did not respond combatively to the criticism from their peers.
Họ đã không phản ứng một cách hung hăng trước sự chỉ trích từ bạn bè.
Did the activists argue combatively at the social justice rally?
Các nhà hoạt động đã tranh luận một cách hung hăng tại buổi biểu tình vì công bằng xã hội chưa?
Dạng trạng từ của Combatively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Combatively Một cách chiến đấu | More combatively Mạnh mẽ hơn | Most combatively Mạnh nhất |
Họ từ
Từ "combatively" là một trạng từ chỉ cách thức hành động hoặc thái độ mang tính chất chiến đấu, đối kháng hoặc tranh cãi. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi có tính chất gây hấn hoặc sẵn sàng đấu tranh. Trong văn phong Anh-Mỹ, "combatively" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh thể thao hoặc quân sự trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "combatively" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "combattere", kết hợp giữa tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "battĕre", nghĩa là "đánh". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của nó, chỉ hành động hoặc thái độ có tính giao tranh và tranh luận, thể hiện sự gắn kết với nguồn gốc của từ, nhấn mạnh tính chất quyết liệt trong các tương tác xã hội.
Từ "combatively" thường xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra kỹ năng Nghe, Đọc, Nói và Viết của IELTS, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả hành vi hay thái độ trong các cuộc tranh luận hoặc cuộc thi, thể hiện sự quyết liệt hoặc đối kháng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thể thao và quân sự, từ này cũng được dùng để chỉ các hành động chiến đấu hoặc chiến tranh, nhấn mạnh tính cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp