Bản dịch của từ Combatively trong tiếng Việt

Combatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combatively (Adverb)

kəmbˈætɪvli
kəmbˈætɪvli
01

Một cách hiếu chiến; tích cực.

In a combative manner aggressively.

Ví dụ

The debate team spoke combatively during the social issues discussion.

Đội tranh luận đã nói một cách hung hăng trong buổi thảo luận về vấn đề xã hội.

They did not respond combatively to the criticism from their peers.

Họ đã không phản ứng một cách hung hăng trước sự chỉ trích từ bạn bè.

Did the activists argue combatively at the social justice rally?

Các nhà hoạt động đã tranh luận một cách hung hăng tại buổi biểu tình vì công bằng xã hội chưa?

Dạng trạng từ của Combatively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Combatively

Một cách chiến đấu

More combatively

Mạnh mẽ hơn

Most combatively

Mạnh nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combatively

Không có idiom phù hợp