Bản dịch của từ Come back at trong tiếng Việt
Come back at

Come back at (Phrase)
Many friends come back at the reunion this Saturday.
Nhiều bạn bè sẽ trở lại trong buổi họp mặt vào thứ Bảy này.
She does not come back at the party anymore.
Cô ấy không trở lại trong bữa tiệc nữa.
Will they come back at the next social event?
Họ có trở lại trong sự kiện xã hội tiếp theo không?
Many friends come back at the same café every weekend.
Nhiều bạn bè quay lại cùng một quán cà phê mỗi cuối tuần.
She does not come back at the party after the argument.
Cô ấy không quay lại bữa tiệc sau cuộc tranh cãi.
Will they come back at the event next month?
Họ có quay lại sự kiện vào tháng sau không?
"Cụm từ 'come back at' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động quay trở lại một nơi hoặc phản ứng lại một lời chỉ trích hoặc hành động của ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng thường mang nghĩa là đáp trả mạnh mẽ hoặc thách thức. Cách phát âm không có sự khác biệt lớn, nhưng lưu ý về ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo văn hóa giao tiếp".
Cụm từ "come back at" xuất phát từ động từ "come", có nguồn gốc từ từ Latin "venire", nghĩa là "đến". Trong tiếng Anh, "back" có nguồn gốc từ Old English "bæc", chỉ địa điểm phía sau hoặc sự quay trở lại. Từ "at" có nguồn gốc từ tiếng Old English "æt", biểu thị vị trí hoặc thời điểm. Cụm từ này hiện nay thể hiện sự trở lại hoặc phản ứng với một lời nói hay hành động, nhấn mạnh tính chất tức thời và giao tiếp trong các tình huống đối thoại.
Cụm từ "come back at" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp, đặc biệt khi nói đến việc phản ứng hoặc đáp trả một lời chỉ trích, mỉa mai. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm này được sử dụng với tần suất thấp hơn so với các từ vựng chuẩn mực hơn, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các bài viết và hội thoại liên quan đến giao tiếp xã hội, tranh luận và diễn đạt cảm xúc. Tuy nhiên, sự phổ biến của nó trong các văn cảnh khác như văn chương và văn hóa đại chúng vẫn đáng chú ý, thường liên quan đến các tình huống xung đột hoặc đối thoại gay gắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


