Bản dịch của từ Come down to something trong tiếng Việt

Come down to something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come down to something (Phrase)

01

Được xác định bởi một điều cụ thể hoặc tình hình.

To be determined by a particular thing or situation.

Ví dụ

Social issues often come down to economic factors affecting people's lives.

Các vấn đề xã hội thường phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người.

Not all social problems come down to government policies alone.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội chỉ phụ thuộc vào chính sách của chính phủ.

What do you think social change comes down to in our society?

Bạn nghĩ sự thay đổi xã hội phụ thuộc vào điều gì trong xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come down to something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come down to something

Không có idiom phù hợp