Bản dịch của từ Come from trong tiếng Việt
Come from

Come from (Phrase)
His family comes from a small village in Italy.
Gia đình anh ấy đến từ một ngôi làng nhỏ ở Italy.
The tradition of storytelling comes from ancient cultures.
Truyền thống kể chuyện đến từ các văn hóa cổ xưa.
Many popular dishes in this region come from local ingredients.
Nhiều món ăn phổ biến ở khu vực này đến từ nguyên liệu địa phương.
"Came from" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là "xuất phát từ" hoặc "nguồn gốc từ". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc địa lý, văn hóa hoặc nguyên nhân của một sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản, với âm tiểu đô vần và nhấn mạnh khác nhau.
Cụm từ "come from" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, trong đó "come" xuất phát từ động từ cổ "cuman", có nghĩa là đến, và "from" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fram", có nghĩa là ra khỏi, cách xa. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa xuất phát, chỉ rõ nơi hoặc nguồn gốc mà một cá nhân hoặc vật thể bắt đầu. Ngày nay, "come from" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc văn hóa, địa lý hoặc gốc rễ của con người và sự vật.
Cụm từ "come from" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả nguồn gốc hoặc xuất xứ của một sự việc hay con người. Trong Listening, cụm này cũng có thể xuất hiện trong những đoạn hội thoại liên quan đến nơi cư trú hoặc nguồn gốc văn hóa. Trong Reading, nó có thể được đề cập trong các văn bản mô tả về lịch sử hoặc địa lý. Ngoài ra, "come from" còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về quê quán hoặc nguồn gốc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



