Bản dịch của từ Come to pass trong tiếng Việt

Come to pass

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come to pass (Idiom)

01

Xảy ra, xảy ra.

Happen occur.

Ví dụ

Many social changes will come to pass in the next decade.

Nhiều thay đổi xã hội sẽ xảy ra trong thập kỷ tới.

These improvements in education did not come to pass easily.

Những cải cách trong giáo dục không xảy ra dễ dàng.

Will these social reforms come to pass this year?

Liệu những cải cách xã hội này có xảy ra trong năm nay không?

Does the IELTS examiner prefer real-life examples to hypothetical scenarios?

Người chấm IELTS có ưa thích các ví dụ thực tế hơn là các tình huống giả định không?

In IELTS writing, using personal experiences can make your points come to pass.

Trong viết IELTS, sử dụng kinh nghiệm cá nhân có thể khiến điểm của bạn trở thành sự thật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come to pass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come to pass

Không có idiom phù hợp