Bản dịch của từ Comedienne trong tiếng Việt
Comedienne

Comedienne (Noun)
The talented comedienne made everyone laugh at the social event.
Nữ diễn viên hài tài năng làm mọi người cười tại sự kiện xã hội.
The comedienne's witty jokes brought joy to the audience in the social club.
Những câu đùa hóm hỉnh của nữ diễn viên hài mang lại niềm vui cho khán giả trong câu lạc bộ xã hội.
The comedienne's performance was a highlight of the social gathering.
Màn trình diễn của nữ diễn viên hài là điểm nhấn của buổi tụ họp xã hội.
Họ từ
Từ "comedienne" chỉ nữ diễn viên hài, người sáng tạo ra các tác phẩm hài nhằm giải trí cho khán giả. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt giới tính trong lĩnh vực hài kịch. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được dùng do khái niệm "comedian" đã được áp dụng cho cả nam và nữ, trong khi tiếng Anh Anh vẫn giữ nguyên cách sử dụng "comedienne" cho nữ. Sự khác biệt này phản ánh quan điểm xã hội về giới tính trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "comedienne" xuất phát từ tiếng Pháp, là dạng nữ tính của "comédien", có nghĩa là "người diễn hài". Gốc Latin của từ này là "comedus", từ "comedēre", có nghĩa là "ăn thức ăn" (trong ngữ cảnh hài hước, là "tiêu thụ") và liên quan đến sự vui vẻ và giải trí. Sự phát triển từ "comedienne" nhằm nhấn mạnh vai trò của phụ nữ trong lĩnh vực hài kịch, phản ánh sự tiến bộ trong nhận thức xã hội về giới tính và nghệ thuật biểu diễn.
Từ "comedienne" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết về nghệ thuật biểu diễn hoặc phê bình văn hóa. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường liên quan đến các chủ đề về giải trí, giới tính trong nghệ thuật, hoặc phân tích vai trò của phụ nữ trong hài kịch. Ngoài ra, "comedienne" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng trong ngành công nghiệp hài kịch, nhưng tổng thể vẫn ít được sử dụng so với các từ đồng nghĩa như "comedian".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp