Bản dịch của từ Comedienne trong tiếng Việt

Comedienne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comedienne (Noun)

kəmidiˈɛn
kəmidiˈɛn
01

Một nữ diễn viên hài.

A female comedian.

Ví dụ

The talented comedienne made everyone laugh at the social event.

Nữ diễn viên hài tài năng làm mọi người cười tại sự kiện xã hội.

The comedienne's witty jokes brought joy to the audience in the social club.

Những câu đùa hóm hỉnh của nữ diễn viên hài mang lại niềm vui cho khán giả trong câu lạc bộ xã hội.

The comedienne's performance was a highlight of the social gathering.

Màn trình diễn của nữ diễn viên hài là điểm nhấn của buổi tụ họp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comedienne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comedienne

Không có idiom phù hợp