Bản dịch của từ Comic section trong tiếng Việt

Comic section

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comic section (Idiom)

01

Một phần trong tờ báo hoặc tạp chí dành riêng cho truyện tranh và hình ảnh minh họa hài hước.

A section in a newspaper or magazine dedicated to comic strips and humorous illustrations.

Ví dụ

I read the comic section every Sunday for laughs and fun.

Tôi đọc phần truyện tranh mỗi Chủ nhật để cười và vui vẻ.

Many people do not enjoy the comic section in serious newspapers.

Nhiều người không thích phần truyện tranh trong các tờ báo nghiêm túc.

Do you find the comic section funny or just silly?

Bạn có thấy phần truyện tranh hài hước hay chỉ ngớ ngẩn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comic section/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comic section

Không có idiom phù hợp