Bản dịch của từ Commandership trong tiếng Việt

Commandership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commandership (Noun)

01

Chức vụ hoặc cấp bậc của người chỉ huy.

The position or rank of a commander.

Ví dụ

General Smith held the commandership during the 2022 social initiative.

Tướng Smith giữ vị trí chỉ huy trong sáng kiến xã hội năm 2022.

The commandership of the community project was not easy to obtain.

Vị trí chỉ huy của dự án cộng đồng không dễ dàng đạt được.

Who currently has the commandership in the local charity organization?

Ai hiện đang giữ vị trí chỉ huy trong tổ chức từ thiện địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commandership cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commandership

Không có idiom phù hợp