Bản dịch của từ Commandership trong tiếng Việt
Commandership
Commandership (Noun)
General Smith held the commandership during the 2022 social initiative.
Tướng Smith giữ vị trí chỉ huy trong sáng kiến xã hội năm 2022.
The commandership of the community project was not easy to obtain.
Vị trí chỉ huy của dự án cộng đồng không dễ dàng đạt được.
Who currently has the commandership in the local charity organization?
Ai hiện đang giữ vị trí chỉ huy trong tổ chức từ thiện địa phương?
Họ từ
"Commandership" là một danh từ tiếng Anh chỉ quyền chỉ huy hoặc chức vụ lãnh đạo trong một tổ chức quân sự hoặc trong một bối cảnh có tính chất lãnh đạo. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả vị trí người chỉ huy có thẩm quyền ra lệnh và kiểm soát các hoạt động của cấp dưới. Mặc dù thuật ngữ này chủ yếu được dùng ở tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và sử dụng, nhưng sự phổ biến của nó có thể khác nhau theo ngữ cảnh văn hóa hoặc ngành nghề cụ thể.
Từ "commandership" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commandare", có nghĩa là ra lệnh hoặc chỉ huy. Tiền tố "com-" có nghĩa là cùng nhau, trong khi "mandare" có nghĩa là giao phó hay ủy thác. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp và tiếng Anh, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và sự kiểm soát. Hiện nay, "commandership" đề cập đến khả năng chỉ huy, lãnh đạo một nhóm hoặc tổ chức, phản ánh tính chất quyền lực và trách nhiệm trong quản lý.
Từ "commandership" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong việc nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong chủ đề quân sự hoặc lãnh đạo, nhưng không phổ biến. Trong viết và đọc, từ này thường được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành về quân đội hoặc lãnh đạo chiến lược. Thông thường, nó được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vai trò và trách nhiệm của một chỉ huy trong các tình huống quân sự hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp