Bản dịch của từ Commeasure trong tiếng Việt

Commeasure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commeasure (Verb)

kəmˈɛʒəɹ
kəmˈɛʒəɹ
01

(thông tục) tương xứng với; để bằng nhau.

Transitive to be commensurate with to equal.

Ví dụ

The salary should commeasure with the employee's experience and skills.

Mức lương nên tương xứng với kinh nghiệm và kỹ năng của nhân viên.

The job responsibilities do not commeasure with the offered salary.

Nhiệm vụ công việc không tương xứng với mức lương được đề xuất.

Does the promotion commeasure with the employee's hard work?

Thăng chức có tương xứng với sự chăm chỉ của nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commeasure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commeasure

Không có idiom phù hợp