Bản dịch của từ Commeasure trong tiếng Việt
Commeasure

Commeasure (Verb)
(thông tục) tương xứng với; để bằng nhau.
Transitive to be commensurate with to equal.
The salary should commeasure with the employee's experience and skills.
Mức lương nên tương xứng với kinh nghiệm và kỹ năng của nhân viên.
The job responsibilities do not commeasure with the offered salary.
Nhiệm vụ công việc không tương xứng với mức lương được đề xuất.
Does the promotion commeasure with the employee's hard work?
Thăng chức có tương xứng với sự chăm chỉ của nhân viên không?
Từ "commeasure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "đo lường cùng một cách" hoặc "căn cứ vào một tiêu chuẩn chung". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc định lượng để mô tả sự tương đồng trong đo lường giữa các hệ thống khác nhau. "Commeasure" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến và thường gặp trong các văn bản chuyên ngành.
Từ "commensurate" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "commensuratus", được tạo thành từ tiền tố "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "mensura" nghĩa là "đo lường". Thời kỳ đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh đo lường, ám chỉ sự tương đồng hoặc tỷ lệ giữa các yếu tố. Ngày nay, "commensurate" chỉ sự tương xứng hoặc đồng nhất về quy mô, mức độ, hoặc giá trị, phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ khái niệm đo lường đến sự so sánh và tương đồng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "commensurate" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự tương xứng hoặc tương thích. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo, bài luận hoặc nghiên cứu để mô tả mối quan hệ tỷ lệ giữa hai yếu tố. Ngoài ra, "commensurate" cũng được áp dụng trong lĩnh vực kinh tế khi thảo luận về sự phù hợp giữa mức độ công việc và mức lương, hoặc trong các lĩnh vực khoa học xã hội để phân tích sự tương ứng giữa các biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp