Bản dịch của từ Commendably trong tiếng Việt
Commendably

Commendably (Adverb)
Một cách đáng khen ngợi.
In a commendable manner.
The community volunteers worked commendably to clean the local park.
Các tình nguyện viên cộng đồng làm việc một cách đáng khen để dọn dẹp công viên.
They did not act commendably during the charity event last week.
Họ không hành động một cách đáng khen trong sự kiện từ thiện tuần trước.
Did the students behave commendably during the social initiative?
Các sinh viên có cư xử một cách đáng khen trong sáng kiến xã hội không?
Từ "commendably" là trạng từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "commend", mang nghĩa ca ngợi, khen ngợi hoặc ngưỡng mộ một hành động hoặc hành vi nào đó. "Commendably" thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đáng khen ngợi hoặc xứng đáng được công nhận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, nhưng thường không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa hoặc cách sử dụng dự kiến trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật.
Từ "commendably" có nguồn gốc từ động từ Latin "commendare", có nghĩa là "giao phó, khen ngợi". Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ably" vào hình thức quá khứ phân từ "commendatus". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển biến từ việc giao phó sang việc công nhận hoặc khen ngợi hành động. Hiện tại, "commendably" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc phẩm chất đáng khen, thể hiện sự tán đồng đối với một nỗ lực hoặc thành tựu nào đó.
Từ "commendably" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi người học có thể sử dụng để bày tỏ sự khen ngợi. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, báo cáo hoặc thảo luận về hành động tích cực. Ngoài ra, "commendably" cũng có thể được áp dụng trong các tình huống diễn ra trong lĩnh vực giáo dục, văn hóa và phê bình nghệ thuật để nhấn mạnh những phẩm chất đáng khen ngợi của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

