Bản dịch của từ Commendable trong tiếng Việt

Commendable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commendable (Adjective)

kəmˈɛndəbl̩
kəmˈɛndəbl̩
01

Đáng khen ngợi; xứng đáng được khen ngợi; đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi, hoặc có công.

Worthy of commendation; deserving praise; admirable, creditable, or meritorious.

Ví dụ

Her commendable efforts in organizing the charity event were recognized by all.

Những nỗ lực đáng khen ngợi của cô trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã được mọi người ghi nhận.

The students' commendable behavior during the community service project impressed the teachers.

Hành vi đáng khen ngợi của học sinh trong dự án phục vụ cộng đồng đã gây ấn tượng với các giáo viên.

His commendable dedication to volunteering at the local shelter inspired others.

Sự cống hiến đáng khen ngợi của anh trong hoạt động tình nguyện tại mái ấm địa phương đã truyền cảm hứng cho những người khác.

Dạng tính từ của Commendable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Commendable

Đáng khen ngợi

More commendable

Đáng khen hơn

Most commendable

Đáng khen nhất

Kết hợp từ của Commendable (Adjective)

CollocationVí dụ

Very commendable

Rất đáng khen ngợi

His dedication to community service is very commendable.

Sự tận tụy của anh ấy trong công việc cộng đồng rất đáng khen ngợi.

Highly commendable

Rất đáng khen ngợi

Her dedication to community service is highly commendable.

Sự tận tụy của cô ấy trong việc phục vụ cộng đồng rất đáng khen ngợi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commendable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Her determination and commitment to improving the lives of residents are and inspire admiration [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] When parents or teachers see a child who is concentrating and getting their work done well, they should be for it afterwards [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Commendable

Không có idiom phù hợp