Bản dịch của từ Commendable trong tiếng Việt

Commendable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commendable(Adjective)

kəmˈɛndəbəl
kəˈmɛndəbəɫ
01

Đáng được khen ngợi

Worthy of being commended

Ví dụ
02

Xứng đáng được khen ngợi hoặc ngưỡng mộ

Deserving praise or admiration

Ví dụ
03

Những hành động hoặc phẩm chất đáng khen ngợi là những điều xứng đáng được công nhận hoặc tán dương.

Commendable actions or qualities are those that deserve recognition or approval

Ví dụ