Bản dịch của từ Commendable trong tiếng Việt
Commendable

Commendable (Adjective)
Đáng khen ngợi; xứng đáng được khen ngợi; đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi, hoặc có công.
Worthy of commendation; deserving praise; admirable, creditable, or meritorious.
Her commendable efforts in organizing the charity event were recognized by all.
Những nỗ lực đáng khen ngợi của cô trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã được mọi người ghi nhận.
The students' commendable behavior during the community service project impressed the teachers.
Hành vi đáng khen ngợi của học sinh trong dự án phục vụ cộng đồng đã gây ấn tượng với các giáo viên.
His commendable dedication to volunteering at the local shelter inspired others.
Sự cống hiến đáng khen ngợi của anh trong hoạt động tình nguyện tại mái ấm địa phương đã truyền cảm hứng cho những người khác.
Dạng tính từ của Commendable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Commendable Đáng khen ngợi | More commendable Đáng khen hơn | Most commendable Đáng khen nhất |
Kết hợp từ của Commendable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very commendable Rất đáng khen ngợi | His dedication to community service is very commendable. Sự tận tụy của anh ấy trong công việc cộng đồng rất đáng khen ngợi. |
Highly commendable Rất đáng khen ngợi | Her dedication to community service is highly commendable. Sự tận tụy của cô ấy trong việc phục vụ cộng đồng rất đáng khen ngợi. |
Từ "commendable" có nghĩa là xứng đáng được khen ngợi, thể hiện phẩm chất tốt hoặc hành động đáng tán thưởng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "c" đầu hơn so với giọng Mỹ. Từ này thường được dùng trong bối cảnh đánh giá tích cực các hành động, nỗ lực hay phẩm chất của cá nhân hoặc nhóm.
Từ "commendable" xuất phát từ nguyên mẫu Latin "commendabilis", có nghĩa là "đáng khen". Trong đó, "commendare" bao gồm tiền tố "com-" diễn tả sự tập hợp và "mandare" có nghĩa là "giao phó". Sự phát triển ngữ nghĩa từ "giao phó" sang "đáng khen" phản ánh sự tin tưởng và công nhận đối với một hành động hay phẩm chất nào đó. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc phẩm chất xứng đáng được tán dương và ngưỡng mộ.
Từ "commendable" có mức độ sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải đánh giá, khen ngợi hoặc chỉ trích các ý tưởng và hành động. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được dùng để ghi nhận những nỗ lực hoặc thành tựu tích cực của học sinh. Ngoài ra, "commendable" cũng xuất hiện phổ biến trong các bài viết phê bình, nghiên cứu và bản tin, phản ánh đánh giá tích cực về sự cống hiến hoặc hành động đúng đắn trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

