Bản dịch của từ Commentator trong tiếng Việt
Commentator

Commentator (Noun)
The social media commentator shared insights on the latest trends.
Người bình luận trên mạng xã hội chia sẻ thông tin về xu hướng mới nhất.
The commentator on the TV show provided analysis on community issues.
Người bình luận trên chương trình TV cung cấp phân tích về các vấn đề cộng đồng.
The sports commentator offered lively commentary during the football match.
Người bình luận thể thao cung cấp bình luận sôi nổi trong trận đấu bóng đá.
Dạng danh từ của Commentator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commentator | Commentators |
Kết hợp từ của Commentator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Right-wing commentator Nhà bình luận cánh hữu | The right-wing commentator criticized the social welfare policies. Nhà bình luận cánh hữu chỉ trích các chính sách phúc lợi xã hội. |
Radio commentator Phóng viên phát thanh | The radio commentator provided live updates on the social event. Người phát thanh truyền hình cung cấp cập nhật trực tiếp về sự kiện xã hội. |
Influential commentator Nhà bình luận có ảnh hưởng | The influential commentator shared valuable insights on social media trends. Người phê bình có ảnh hưởng chia sẻ thông tin quý giá về xu hướng trên mạng xã hội. |
Cultural commentator Nhà phê bình văn hóa | The cultural commentator analyzed the impact of social media on society. Người phê bình văn hóa phân tích tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Foreign commentator Phê bình nước ngoài | The foreign commentator analyzed social issues during the interview. Người phê bình nước ngoài phân tích vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "commentator" (phát ngôn viên, bình luận viên) chỉ những người chịu trách nhiệm cung cấp phân tích, nhận định, hoặc bình luận về sự kiện, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao, chính trị hoặc truyền thông đại chúng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "commentator" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng hơn sang các lĩnh vực khác như truyền hình và radio.
Từ "commentator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commentator", xuất phát từ động từ "commentari" có nghĩa là "nghĩ lại" hoặc "giải thích". Ở thời kỳ cổ đại, các "commentators" thường là những học giả chuyên bình luận và giải thích các tác phẩm văn học hoặc các sự kiện quan trọng. Ngày nay, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người bình luận về các sự kiện, chính trị, hoặc thể thao, phản ánh vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và quan điểm tới công chúng.
Từ "commentator" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh có thể gặp các đoạn hội thoại hoặc văn bản liên quan đến thể thao, chính trị hoặc truyền thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ người bình luận trong các sự kiện thể thao, chương trình truyền hình, hoặc các cuộc thảo luận công khai, thúc đẩy việc truyền đạt ý kiến và thông tin đến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

