Bản dịch của từ Commentator trong tiếng Việt

Commentator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commentator (Noun)

kˈɑmnteɪtɚ
kˈɑmnteɪtəɹ
01

Người bình luận về các sự kiện hoặc về một văn bản.

A person who comments on events or on a text.

Ví dụ

The social media commentator shared insights on the latest trends.

Người bình luận trên mạng xã hội chia sẻ thông tin về xu hướng mới nhất.

The commentator on the TV show provided analysis on community issues.

Người bình luận trên chương trình TV cung cấp phân tích về các vấn đề cộng đồng.

The sports commentator offered lively commentary during the football match.

Người bình luận thể thao cung cấp bình luận sôi nổi trong trận đấu bóng đá.

Dạng danh từ của Commentator (Noun)

SingularPlural

Commentator

Commentators

Kết hợp từ của Commentator (Noun)

CollocationVí dụ

Right-wing commentator

Nhà bình luận cánh hữu

The right-wing commentator criticized the social welfare policies.

Nhà bình luận cánh hữu chỉ trích các chính sách phúc lợi xã hội.

Radio commentator

Phóng viên phát thanh

The radio commentator provided live updates on the social event.

Người phát thanh truyền hình cung cấp cập nhật trực tiếp về sự kiện xã hội.

Influential commentator

Nhà bình luận có ảnh hưởng

The influential commentator shared valuable insights on social media trends.

Người phê bình có ảnh hưởng chia sẻ thông tin quý giá về xu hướng trên mạng xã hội.

Cultural commentator

Nhà phê bình văn hóa

The cultural commentator analyzed the impact of social media on society.

Người phê bình văn hóa phân tích tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Foreign commentator

Phê bình nước ngoài

The foreign commentator analyzed social issues during the interview.

Người phê bình nước ngoài phân tích vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commentator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] In conclusion, students might not be the best people to on their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] On the one hand, proponents of the idea that students should not be allowed to make regarding their teachers claim that this can result in disrespect and lead to poorly behaved students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Commentator

Không có idiom phù hợp