Bản dịch của từ Commercialization trong tiếng Việt
Commercialization

Commercialization (Noun)
Hành vi thương mại hóa.
The act of commercializing.
The commercialization of art can lead to profit-driven decisions.
Việc thương mại hóa nghệ thuật có thể dẫn đến quyết định vì lợi nhuận.
Commercialization does not always benefit local artists in the community.
Thương mại hóa không phải lúc nào cũng có lợi cho nghệ sĩ địa phương.
How does commercialization affect social values in modern society?
Thương mại hóa ảnh hưởng như thế nào đến giá trị xã hội trong xã hội hiện đại?
Dạng danh từ của Commercialization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commercialization | Commercializations |
Họ từ
Từ "commercialization" có nghĩa là quá trình chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ từ giai đoạn phát triển sang giai đoạn thương mại hóa, nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh kinh doanh và chiến lược thương mại. Phiên âm phát âm cũng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "commercialization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "commercialis", có nghĩa là "thuộc về thương mại", và "commercium", mang ý nghĩa là "buôn bán" hoặc "thương mại". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi khái niệm thương mại trở nên phổ biến trong nền kinh tế tư bản. Hiện nay, "commercialization" chỉ việc biến một sản phẩm hoặc dịch vụ thành hàng hóa để tiêu thụ trên thị trường, thể hiện sự chuyển đổi từ ý tưởng sáng tạo sang giá trị thương mại.
Từ "commercialization" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến chủ đề kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được thảo luận trong các bài luận về tác động của thương mại hóa đối với văn hóa hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về marketing và kinh doanh, nơi nó được sử dụng để chỉ quá trình biến một ý tưởng hoặc sản phẩm thành hàng hóa có thể bán ra thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



