Bản dịch của từ Commercializing trong tiếng Việt
Commercializing

Commercializing (Verb)
Many companies are commercializing social media for profit today.
Nhiều công ty đang thương mại hóa mạng xã hội để kiếm lợi nhuận.
Nonprofits are not commercializing their services to make money.
Các tổ chức phi lợi nhuận không thương mại hóa dịch vụ của họ để kiếm tiền.
Are you interested in commercializing your social project for profit?
Bạn có quan tâm đến việc thương mại hóa dự án xã hội của mình để kiếm lợi nhuận không?
Dạng động từ của Commercializing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commercialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commercialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commercialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commercializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commercializing |
Họ từ
"Commercializing" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa biến một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng thành hàng hóa có thể tiêu thụ trong thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, việc "commercializing" có thể bao hàm các quy trình như phát triển sản phẩm, tiếp thị, và phân phối, với mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận.
Từ "commercializing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commercialis", có nghĩa là "liên quan đến thương mại". Xuất phát từ động từ "commercium", kết hợp giữa tiền tố "com-" và danh từ "merx" (hàng hóa). Sự phát triển khái niệm thương mại đã dẫn đến việc "commercializing" được hiểu là quá trình biến một sản phẩm hoặc dịch vụ thành hàng hóa có thể tiêu thụ. Ý nghĩa này phản ánh sự chuyển đổi từ ý tưởng, dịch vụ sang một sản phẩm mang tính thương mại rõ rệt trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Từ "commercializing" thể hiện tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi các khái niệm về kinh doanh và thương mại có thể được nhấn mạnh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, marketing và khởi nghiệp, liên quan đến việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ thành hàng hóa có thể tiêu thụ. Việc thương mại hóa ý tưởng hoặc công nghệ cũng là một chủ đề phổ biến trong các thảo luận về đổi mới sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



