Bản dịch của từ Commercializing trong tiếng Việt

Commercializing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercializing (Verb)

01

Để thực hiện hoặc cố gắng kiếm lợi nhuận bằng cách bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

To make or try to make a profit by selling goods or services.

Ví dụ

Many companies are commercializing social media for profit today.

Nhiều công ty đang thương mại hóa mạng xã hội để kiếm lợi nhuận.

Nonprofits are not commercializing their services to make money.

Các tổ chức phi lợi nhuận không thương mại hóa dịch vụ của họ để kiếm tiền.

Are you interested in commercializing your social project for profit?

Bạn có quan tâm đến việc thương mại hóa dự án xã hội của mình để kiếm lợi nhuận không?

Dạng động từ của Commercializing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commercialize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commercialized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commercialized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commercializes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commercializing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commercializing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] In fact, improving quality alone would be less effective if producers failed to their commodities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] These occasions also facilitate tourism and activities that increase job possibilities [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] These occasions also facilitate tourism and activities that increase job possibilities [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] Another example is the TV “The Dancing Man” made by Six Flags [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Commercializing

Không có idiom phù hợp