Bản dịch của từ Commis trong tiếng Việt

Commis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commis (Noun)

kˈɑmi
kˈɑmi
01

Một người quản lý cấp dưới.

A junior chef.

Ví dụ

The commis prepared appetizers in the bustling restaurant kitchen.

Người học nấu ăn chuẩn bị món khai vị trong bếp nhộn nhịp của nhà hàng.

The commis worked under the head chef's supervision during service hours.

Người học nấu ăn làm việc dưới sự giám sát của đầu bếp trong giờ phục vụ.

The commis aspired to become a skilled chef in the future.

Người học nấu ăn khao khát trở thành một đầu bếp tài năng trong tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commis

Không có idiom phù hợp