Bản dịch của từ Commis trong tiếng Việt
Commis

Commis (Noun)
The commis prepared appetizers in the bustling restaurant kitchen.
Người học nấu ăn chuẩn bị món khai vị trong bếp nhộn nhịp của nhà hàng.
The commis worked under the head chef's supervision during service hours.
Người học nấu ăn làm việc dưới sự giám sát của đầu bếp trong giờ phục vụ.
The commis aspired to become a skilled chef in the future.
Người học nấu ăn khao khát trở thành một đầu bếp tài năng trong tương lai.
Từ “commis” được dùng chủ yếu trong lĩnh vực ẩm thực, chỉ đến một người phụ tá hoặc nhân viên cấp dưới trong bếp, thường là người đảm nhận các nhiệm vụ cụ thể dưới sự chỉ đạo của đầu bếp chính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng kèm theo các cụm từ như "commis chef", trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn. Cả hai ngữ cảnh đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng.
Từ "commis" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "commettre", nghĩa là "giao phó" hoặc "ủy nhiệm". Gốc Latin của nó là "committere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mittere" có nghĩa là "gửi". Từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý và dịch vụ để chỉ những người có trách nhiệm cụ thể. Ngày nay, "commis" thường được dùng trong ngữ cảnh của lao động, nhấn mạnh vào tính chất cấp dưới hoặc nhân viên được giao nhiệm vụ.
Từ "commis" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến lĩnh vực ẩm thực. Tuy nhiên, trong phần Không giao tiếp và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nghề nghiệp trong nhà hàng hoặc khách sạn. Ngoài ra, "commis" thường thấy trong các ngữ cảnh như mô tả vai trò của nhân viên bếp hoặc trong các chương trình ẩm thực.