Bản dịch của từ Junior trong tiếng Việt

Junior

Adjective Noun [U/C]

Junior (Adjective)

ˈdʒuː.ni.ər
ˈdʒuː.njɚ
01

Trẻ tuổi hơn, nhỏ hơn, ít thâm niên hơn.

Younger, smaller, less senior.

Ví dụ

She is the junior member of the team.

Cô ấy là thành viên trẻ nhất trong nhóm.

The junior students organized a charity event.

Các sinh viên năm nhất tổ chức sự kiện từ thiện.

He has a junior position in the company.

Anh ấy có vị trí nhỏ hơn trong công ty.

02

Dành cho hoặc biểu thị những người trẻ tuổi hoặc trẻ hơn.

For or denoting young or younger people.

Ví dụ

Junior members of the club are under 18 years old.

Các thành viên trẻ của câu lạc bộ dưới 18 tuổi.

The junior team won the youth soccer championship.

Đội trẻ đã giành chiến thắng trong giải bóng đá thanh thiếu niên.

She is a junior volunteer at the community center.

Cô ấy là tình nguyện viên trẻ tại trung tâm cộng đồng.

03

Cấp bậc hoặc địa vị thấp hoặc thấp hơn.

Low or lower in rank or status.

Ví dụ

She is a junior member of the club.

Cô ấy là thành viên hạng junior của câu lạc bộ.

Junior employees often receive training from senior staff.

Nhân viên junior thường nhận được đào tạo từ nhân viên cấp cao.

The junior students organized a charity event.

Các sinh viên junior tổ chức một sự kiện từ thiện.

Dạng tính từ của Junior (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Junior

Trẻ con

More junior

Cấp dưới

Most junior

Thiếu niên nhất

Kết hợp từ của Junior (Adjective)

CollocationVí dụ

Very junior

Rất mới

She is a very junior member of the social club.

Cô ấy là một thành viên rất mới của câu lạc bộ xã hội.

Fairly junior

Khá trẻ

She is a fairly junior member of the social club.

Cô ấy là một thành viên khá trẻ tuổi của câu lạc bộ xã hội.

Relatively junior

Tương đối trẻ

She is a relatively junior member of the social club.

Cô ấy là một thành viên tương đối trẻ tuổi của câu lạc bộ xã hội.

Junior (Noun)

dʒˈunjɚ
dʒˈunjəɹ
01

Một người có cấp bậc hoặc địa vị thấp so với những người khác.

A person with low rank or status compared with others.

Ví dụ

The junior in the team is responsible for data entry.

Người mới trong đội chịu trách nhiệm nhập dữ liệu.

She was promoted from junior to senior manager last year.

Cô ấy được thăng chức từ nhân viên mới lên quản lý cấp cao năm ngoái.

The company hired three juniors for the internship program.

Công ty đã thuê ba nhân viên mới cho chương trình thực tập.

02

Một người trẻ hơn người khác một số tuổi nhất định.

A person who is a specified number of years younger than someone else.

Ví dụ

She is two years my junior.

Cô ấy nhỏ tuổi hơn tôi hai năm.

The junior members of the club are very active.

Các thành viên nhỏ tuổi của câu lạc bộ rất năng động.

The junior staff need guidance from senior employees.

Nhân viên mới cần hướng dẫn từ nhân viên cấp cao.

Dạng danh từ của Junior (Noun)

SingularPlural

Junior

Juniors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Junior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
[...] Thanks to their wealth of knowledge and experience, they are able to provide insights about work solutions and make more accurate assessments about workers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021

Idiom with Junior

Không có idiom phù hợp