Bản dịch của từ Junior trong tiếng Việt

Junior

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Junior (Adjective)

ˈdʒuː.ni.ər
ˈdʒuː.njɚ
01

Trẻ tuổi hơn, nhỏ hơn, ít thâm niên hơn.

Younger, smaller, less senior.

Ví dụ

She is the junior member of the team.

Cô ấy là thành viên trẻ nhất trong nhóm.