Bản dịch của từ Junior trong tiếng Việt
Junior
Junior (Adjective)
She is the junior member of the team.
Cô ấy là thành viên trẻ nhất trong nhóm.
The junior students organized a charity event.
Các sinh viên năm nhất tổ chức sự kiện từ thiện.
He has a junior position in the company.
Anh ấy có vị trí nhỏ hơn trong công ty.
Junior members of the club are under 18 years old.
Các thành viên trẻ của câu lạc bộ dưới 18 tuổi.
The junior team won the youth soccer championship.
Đội trẻ đã giành chiến thắng trong giải bóng đá thanh thiếu niên.
She is a junior volunteer at the community center.
Cô ấy là tình nguyện viên trẻ tại trung tâm cộng đồng.
She is a junior member of the club.
Cô ấy là thành viên hạng junior của câu lạc bộ.
Junior employees often receive training from senior staff.
Nhân viên junior thường nhận được đào tạo từ nhân viên cấp cao.
The junior students organized a charity event.
Các sinh viên junior tổ chức một sự kiện từ thiện.
Dạng tính từ của Junior (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Junior Trẻ con | More junior Cấp dưới | Most junior Thiếu niên nhất |
Kết hợp từ của Junior (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very junior Rất mới | She is a very junior member of the social club. Cô ấy là một thành viên rất mới của câu lạc bộ xã hội. |
Fairly junior Khá trẻ | She is a fairly junior member of the social club. Cô ấy là một thành viên khá trẻ tuổi của câu lạc bộ xã hội. |
Relatively junior Tương đối trẻ | She is a relatively junior member of the social club. Cô ấy là một thành viên tương đối trẻ tuổi của câu lạc bộ xã hội. |
Junior (Noun)
The junior in the team is responsible for data entry.
Người mới trong đội chịu trách nhiệm nhập dữ liệu.
She was promoted from junior to senior manager last year.
Cô ấy được thăng chức từ nhân viên mới lên quản lý cấp cao năm ngoái.
The company hired three juniors for the internship program.
Công ty đã thuê ba nhân viên mới cho chương trình thực tập.
She is two years my junior.
Cô ấy nhỏ tuổi hơn tôi hai năm.
The junior members of the club are very active.
Các thành viên nhỏ tuổi của câu lạc bộ rất năng động.
The junior staff need guidance from senior employees.
Nhân viên mới cần hướng dẫn từ nhân viên cấp cao.
Dạng danh từ của Junior (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Junior | Juniors |
Họ từ
Từ "junior" có nghĩa là "trẻ hơn" hoặc "cấp thấp hơn" trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, "junior" thường được sử dụng để chỉ học sinh năm ba hoặc một người làm việc ở cấp thấp trong tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "junior" có thể được dùng trong các cụm từ như "junior high school" (trường trung học cơ sở) ở Mỹ, nhưng không phổ biến bằng ở Anh.
Từ "junior" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "iunior", nghĩa là "trẻ hơn" hoặc "đứa trẻ". Trong tiếng Latinh, "iuvenis" có nghĩa là "trẻ", từ đó phân nhánh thành nhiều từ chỉ người trẻ tuổi. Kể từ thế kỷ 15, từ "junior" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người trẻ tuổi hoặc cấp dưới trong một bối cảnh nghề nghiệp. Ý nghĩa này thể hiện sự so sánh độ tuổi và vị trí trong hầu hết các lĩnh vực xã hội và giáo dục.
Từ "junior" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về trình độ giáo dục hoặc phân cấp trong công việc. Ngoài ra, "junior" cũng thường được dùng trong lĩnh vực thể thao và giải trí để chỉ những người trẻ hơn hoặc ít kinh nghiệm hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp