Bản dịch của từ Commissioner trong tiếng Việt

Commissioner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commissioner (Noun)

kəˈmɪ.ʃə.nɚ
kəˈmɪ.ʃə.nɚ
01

Một người được bổ nhiệm vào một vai trò trong hoặc bởi một ủy ban.

A person appointed to a role on or by a commission.

Ví dụ

The commissioner oversees the investigation into social welfare fraud.

Ủy viên giám sát cuộc điều tra về gian lận trợ cấp xã hội.

She is not happy with the commissioner's decision on community projects.

Cô ấy không hài lòng với quyết định của ủy viên về dự án cộng đồng.

Is the commissioner planning to visit the local social service centers?

Liệu ủy viên có dự định thăm các trung tâm dịch vụ xã hội địa phương không?

Dạng danh từ của Commissioner (Noun)

SingularPlural

Commissioner

Commissioners

Kết hợp từ của Commissioner (Noun)

CollocationVí dụ

Assistant commissioner

Ủy viên phụ tá

Is the assistant commissioner responsible for social programs in the city?

Phó giám đốc có trách nhiệm với các chương trình xã hội trong thành phố không?

City commissioner

Ủy viên thành phố

Is the city commissioner responsible for social programs in our community?

Ủy viên thị trưởng có trách nhiệm với các chương trình xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

Baseball commissioner

Chủ tịch liên đoàn bóng chày

Who was the first baseball commissioner in the united states?

Ai là người đầu tiên làm ủy viên bóng chày ở hoa kỳ?

Deputy commissioner

Phó giám đốc

The deputy commissioner attended the social event yesterday.

Phó comissaris tham dự sự kiện xã hội hôm qua.

State commissioner

Ủy viên bang

The state commissioner addressed social issues in his speech.

Người ủy viên bang đã đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài phát biểu của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commissioner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commissioner

Không có idiom phù hợp