Bản dịch của từ Commissioner trong tiếng Việt
Commissioner

Commissioner (Noun)
The commissioner oversees the investigation into social welfare fraud.
Ủy viên giám sát cuộc điều tra về gian lận trợ cấp xã hội.
She is not happy with the commissioner's decision on community projects.
Cô ấy không hài lòng với quyết định của ủy viên về dự án cộng đồng.
Is the commissioner planning to visit the local social service centers?
Liệu ủy viên có dự định thăm các trung tâm dịch vụ xã hội địa phương không?
Dạng danh từ của Commissioner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commissioner | Commissioners |
Kết hợp từ của Commissioner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Assistant commissioner Ủy viên phụ tá | Is the assistant commissioner responsible for social programs in the city? Phó giám đốc có trách nhiệm với các chương trình xã hội trong thành phố không? |
City commissioner Ủy viên thành phố | Is the city commissioner responsible for social programs in our community? Ủy viên thị trưởng có trách nhiệm với các chương trình xã hội trong cộng đồng của chúng ta không? |
Baseball commissioner Chủ tịch liên đoàn bóng chày | Who was the first baseball commissioner in the united states? Ai là người đầu tiên làm ủy viên bóng chày ở hoa kỳ? |
Deputy commissioner Phó giám đốc | The deputy commissioner attended the social event yesterday. Phó comissaris tham dự sự kiện xã hội hôm qua. |
State commissioner Ủy viên bang | The state commissioner addressed social issues in his speech. Người ủy viên bang đã đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài phát biểu của mình. |
Họ từ
Từ "commissioner" có nghĩa là một viên chức hoặc người được bổ nhiệm có trách nhiệm quản lý, giám sát hoặc điều hành một cơ quan, tổ chức hoặc chương trình cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và viết. Tuy nhiên, khác biệt tiềm ẩn có thể ở cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như "police commissioner" thường phổ biến hơn ở Mỹ. Ở Anh, các chức vụ tương tự có thể được gọi là "chief constable".
Từ "commissioner" có nguồn gốc từ động từ Latin "commissionem", xuất phát từ "com-" (cùng nhau) và "mittere" (gửi đi). Từ này được sử dụng để chỉ một cá nhân được ủy nhiệm thực hiện một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Trong lịch sử, các ủy viên thường được giao quyền hạn và trách nhiệm cụ thể bởi một cơ quan chính phủ. Hiện nay, "commissioner" chỉ những người có thẩm quyền trong quản lý hoặc giám sát, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc ủy quyền.
Từ "commissioner" có tần suất xuất hiện đáng chú ý trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính trị, hành chính hoặc các tổ chức quốc tế. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong các thông tin liên quan đến hội nghị và quyết định. Trong cuộc sống hàng ngày, "commissioner" thường được dùng để chỉ những người đứng đầu các cơ quan nhà nước hoặc các tổ chức phi lợi nhuận, như "commissioner of police" hay "health commissioner", cho thấy vai trò quản lý và lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp