Bản dịch của từ Committedness trong tiếng Việt

Committedness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Committedness (Adjective)

kəmˈɪtədnəs
kəmˈɪtədnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự cam kết.

The state or quality of being committed.

Ví dụ

Many volunteers showed committedness during the community clean-up last Saturday.

Nhiều tình nguyện viên đã thể hiện sự cam kết trong buổi dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

The students' committedness to social issues is not always evident.

Sự cam kết của sinh viên đối với các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.

Is committedness important for youth involvement in social projects?

Sự cam kết có quan trọng cho sự tham gia của thanh niên vào các dự án xã hội không?

Committedness (Noun)

kəmˈɪtədnəs
kəmˈɪtədnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự cam kết.

The state or quality of being committed.

Ví dụ

Her committedness to volunteering increased during the pandemic in 2020.

Sự cam kết của cô ấy với việc tình nguyện tăng lên trong đại dịch năm 2020.

Many people do not show committedness to social causes today.

Nhiều người không thể hiện sự cam kết với các vấn đề xã hội ngày nay.

Is committedness essential for effective community service and support?

Sự cam kết có cần thiết cho dịch vụ và hỗ trợ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Committedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Committedness

Không có idiom phù hợp