Bản dịch của từ Committedness trong tiếng Việt
Committedness
Committedness (Adjective)
Many volunteers showed committedness during the community clean-up last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên đã thể hiện sự cam kết trong buổi dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
The students' committedness to social issues is not always evident.
Sự cam kết của sinh viên đối với các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Is committedness important for youth involvement in social projects?
Sự cam kết có quan trọng cho sự tham gia của thanh niên vào các dự án xã hội không?
Committedness (Noun)
Her committedness to volunteering increased during the pandemic in 2020.
Sự cam kết của cô ấy với việc tình nguyện tăng lên trong đại dịch năm 2020.
Many people do not show committedness to social causes today.
Nhiều người không thể hiện sự cam kết với các vấn đề xã hội ngày nay.
Is committedness essential for effective community service and support?
Sự cam kết có cần thiết cho dịch vụ và hỗ trợ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp