Bản dịch của từ Committedness trong tiếng Việt
Committedness

Committedness (Adjective)
Many volunteers showed committedness during the community clean-up last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên đã thể hiện sự cam kết trong buổi dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
The students' committedness to social issues is not always evident.
Sự cam kết của sinh viên đối với các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Is committedness important for youth involvement in social projects?
Sự cam kết có quan trọng cho sự tham gia của thanh niên vào các dự án xã hội không?
Committedness (Noun)
Her committedness to volunteering increased during the pandemic in 2020.
Sự cam kết của cô ấy với việc tình nguyện tăng lên trong đại dịch năm 2020.
Many people do not show committedness to social causes today.
Nhiều người không thể hiện sự cam kết với các vấn đề xã hội ngày nay.
Is committedness essential for effective community service and support?
Sự cam kết có cần thiết cho dịch vụ và hỗ trợ cộng đồng không?
Họ từ
"Committedness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc cam kết, thể hiện sự gắn bó chặt chẽ với một mục tiêu, nhiệm vụ hoặc nguyên tắc cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tâm lý học và quản lý, nơi sự cam kết được coi là yếu tố quyết định tới hiệu suất làm việc và sự hài lòng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù từ "commitment" thường phổ biến hơn trong văn phong thông thường.
Từ "committedness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "committere", có nghĩa là "giao phó" hoặc "giao nhiệm vụ". Trong tiếng Anh, từ "commit" đã xuất hiện vào thế kỷ 15 với ý nghĩa là cam kết hoặc gắn bó với một nhiệm vụ hay một người nào đó. "Committedness" phát sinh từ tính từ "committed" với hậu tố "-ness", diễn tả trạng thái của việc cam kết. Từ này hiện nay thể hiện sự kiên định, quyết tâm trong hành động hoặc niềm tin.
Từ "committedness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sự cam kết trong công việc, giáo dục hoặc mối quan hệ. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu và thảo luận về động lực cá nhân, thể hiện mức độ gắn bó của cá nhân với mục tiêu hay nhiệm vụ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp