Bản dịch của từ Common man trong tiếng Việt

Common man

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common man (Phrase)

kˈɑmn mɑn
kˈɑmn mɑn
01

Một người bình thường.

An ordinary person.

Ví dụ

The common man struggles with rising costs of living every year.

Người bình thường phải vật lộn với chi phí sinh hoạt tăng mỗi năm.

The common man does not have access to luxury services.

Người bình thường không có quyền truy cập vào dịch vụ sang trọng.

Is the common man represented in government decisions?

Người bình thường có được đại diện trong các quyết định của chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common man

Không có idiom phù hợp