Bản dịch của từ Common man trong tiếng Việt
Common man

Common man (Phrase)
The common man struggles with rising costs of living every year.
Người bình thường phải vật lộn với chi phí sinh hoạt tăng mỗi năm.
The common man does not have access to luxury services.
Người bình thường không có quyền truy cập vào dịch vụ sang trọng.
Is the common man represented in government decisions?
Người bình thường có được đại diện trong các quyết định của chính phủ không?
Cụm từ "common man" ám chỉ một người bình thường, thường không có địa vị xã hội cao hoặc tài sản dồi dào. Nó thường được sử dụng để nói lên những quan điểm, nhu cầu và trải nghiệm của những người không thuộc tầng lớp thượng lưu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được viết tương tự và phát âm gần như như nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa xã hội nói tiếng.
Cụm từ "common man" xuất phát từ tiếng Latinh "communis", nghĩa là "chung" hoặc "phổ biến". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người không phải là quý tộc hay lãnh đạo, mà là thành phần lớn nhất trong xã hội, thường có cuộc sống bình thường và nguyện vọng đơn giản. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "common man" chỉ những cá nhân tiêu biểu, đại diện cho nguyện vọng và quan điểm của tầng lớp lao động trong xã hội.
Cụm từ "common man" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Nói, nơi các khái niệm về công dân bình thường có thể không được nhấn mạnh. Tuy nhiên, trong bài thi Đọc và Viết, cụm này có thể được sử dụng để miêu tả những vấn đề xã hội và kinh tế. Ngoài ra, "common man" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và văn hóa để ám chỉ đến những người lao động, từ đó phản ánh vấn đề phân biệt giai cấp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp