Bản dịch của từ Commonalities trong tiếng Việt
Commonalities

Commonalities (Noun)
Many cultures share commonalities in their traditional festivals and celebrations.
Nhiều nền văn hóa có điểm chung trong các lễ hội truyền thống.
Not all social groups have commonalities in their values and beliefs.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều có điểm chung về giá trị.
What commonalities exist between American and Vietnamese social practices?
Có những điểm chung nào giữa các thực hành xã hội Mỹ và Việt Nam?
Many cultures share commonalities in their traditional festivals and celebrations.
Nhiều nền văn hóa có những điểm chung trong lễ hội và kỷ niệm truyền thống.
Not all communities recognize the commonalities among their social practices.
Không phải tất cả các cộng đồng đều nhận ra những điểm chung trong các thực hành xã hội của họ.
What commonalities do you see in different social movements today?
Bạn thấy những điểm chung nào trong các phong trào xã hội khác nhau hôm nay?
Many social groups share commonalities in their cultural practices and traditions.
Nhiều nhóm xã hội có những điểm chung trong các thực hành và truyền thống văn hóa.
Not all communities exhibit commonalities in their social structures and norms.
Không phải tất cả các cộng đồng đều thể hiện những điểm chung trong cấu trúc và chuẩn mực xã hội.
Do different social groups have commonalities in their values and beliefs?
Các nhóm xã hội khác nhau có những điểm chung trong giá trị và niềm tin không?
Commonalities (Noun Uncountable)
People often discuss the commonalities among different cultures and traditions.
Mọi người thường thảo luận về những điểm chung giữa các nền văn hóa.
There are not many commonalities between urban and rural lifestyles.
Không có nhiều điểm chung giữa lối sống đô thị và nông thôn.
What commonalities do you see in various social movements?
Bạn thấy những điểm chung nào trong các phong trào xã hội khác nhau?
Many social groups share commonalities in their cultural practices and beliefs.
Nhiều nhóm xã hội có những điểm chung trong các phong tục và niềm tin.
Not all communities exhibit commonalities in their social structures and values.
Không phải tất cả các cộng đồng đều thể hiện những điểm chung trong cấu trúc xã hội.
What commonalities exist between urban and rural social interactions?
Có những điểm chung nào giữa các tương tác xã hội ở thành phố và nông thôn?
Họ từ
Từ "commonalities" chỉ những điểm chung hoặc đặc điểm tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng, hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh phân tích và so sánh. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có cách phát âm tương tự, với sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và cách nhấn âm. Sự khác biệt trong cách sử dụng thường không đáng kể, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ thường có xu hướng xuất hiện trong các lĩnh vực kinh doanh và xã hội nhiều hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



