Bản dịch của từ Commonalities trong tiếng Việt
Commonalities
Noun [U/C] Noun [U]

Commonalities (Noun)
kɑmənˈælətiz
kɑmənˈælətiz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Commonalities (Noun Uncountable)
kɑmənˈælətiz
kɑmənˈælətiz
Họ từ
Từ "commonalities" chỉ những điểm chung hoặc đặc điểm tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng, hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh phân tích và so sánh. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có cách phát âm tương tự, với sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và cách nhấn âm. Sự khác biệt trong cách sử dụng thường không đáng kể, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ thường có xu hướng xuất hiện trong các lĩnh vực kinh doanh và xã hội nhiều hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] 1. What are the most household appliances that every family has [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment

[...] There are many reasons for different people, but I think the most one is for economic reasons [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

[...] Second, the trend that parents exchange their roles has become more [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016

[...] Shops selling accessories are also really on the Internet, especially on Facebook [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Idiom with Commonalities
Không có idiom phù hợp