Bản dịch của từ Commonality trong tiếng Việt
Commonality

Commonality (Noun)
The commonality between cultures helps promote understanding and peace.
Sự chung nhau giữa các nền văn hóa giúp thúc đẩy hiểu biết và hòa bình.
There is no commonality in their beliefs about social issues.
Không có sự chung nhau trong niềm tin của họ về các vấn đề xã hội.
What commonality exists among different social movements today?
Có sự chung nhau nào giữa các phong trào xã hội khác nhau hôm nay không?
Họ từ
Từ "commonality" xuất phát từ danh từ "common", có nghĩa là tính phổ biến hoặc sự chia sẻ giữa các nhóm hay đối tượng khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội và nhân văn để chỉ những điểm tương đồng hoặc yếu tố chung giữa các cá thể, tình huống hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "commonality" giữ chung nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng.
Từ "commonality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communalis", có nghĩa là “thuộc về chung”. Tiền tố "com-" có nghĩa là “cùng nhau” và "munis" có nghĩa là “công”. Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ những điểm tương đồng giữa các cá thể trong một cộng đồng. Ngày nay, "commonality" chỉ sự chia sẻ và tương đồng giữa các sự vật, vấn đề hay ý tưởng, phản ánh các khía cạnh chung mà con người có thể đồng cảm và hiểu biết.
Từ "commonality" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự tương đồng và khác biệt. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những điểm chung giữa các nghiên cứu, các nhóm xã hội hoặc trong phân tích dữ liệu. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài viết xã hội học và báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh sự tương đồng về đặc điểm và hành vi giữa các đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



