Bản dịch của từ Commotional trong tiếng Việt

Commotional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commotional (Adjective)

kəˈməʊʃənəl
kəˈməʊʃənəl
01

Có liên quan đến sự náo động.

Associated with commotion.

Ví dụ

The commotional protest in downtown Los Angeles drew thousands of participants.

Cuộc biểu tình ồn ào ở trung tâm Los Angeles thu hút hàng nghìn người tham gia.

The commotional debate did not help resolve any social issues.

Cuộc tranh luận ồn ào không giúp giải quyết vấn đề xã hội nào.

Was the commotional event effective in raising awareness about social justice?

Sự kiện ồn ào đó có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về công lý xã hội không?

02

Thường gây ra sự náo động.

Often causing commotion.

Ví dụ

The commotional event disrupted the community meeting last Saturday.

Sự kiện gây rối đã làm gián đoạn cuộc họp cộng đồng hôm thứ Bảy.

The commotional protests did not help in resolving the social issues.

Các cuộc biểu tình gây rối không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.

Are commotional gatherings effective for raising awareness about social problems?

Các buổi tụ tập gây rối có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commotional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commotional

Không có idiom phù hợp