Bản dịch của từ Commoves trong tiếng Việt
Commoves
Verb
Commoves (Verb)
kˈɑmvəz
kˈɑmvəz
Ví dụ
The protest commoves many people in downtown New York this weekend.
Cuộc biểu tình đã khuấy động nhiều người ở trung tâm New York cuối tuần này.
The news does not commove the local community as expected.
Tin tức không khuấy động cộng đồng địa phương như mong đợi.
Does the event commove the youth in your city significantly?
Sự kiện có khuấy động giới trẻ ở thành phố bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Commoves
Không có idiom phù hợp