Bản dịch của từ Commoves trong tiếng Việt
Commoves

Commoves (Verb)
The protest commoves many people in downtown New York this weekend.
Cuộc biểu tình đã khuấy động nhiều người ở trung tâm New York cuối tuần này.
The news does not commove the local community as expected.
Tin tức không khuấy động cộng đồng địa phương như mong đợi.
Does the event commove the youth in your city significantly?
Sự kiện có khuấy động giới trẻ ở thành phố bạn không?
Họ từ
Từ "commoves" là một động từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ "commotion". Nghĩa của từ này là gây ra sự náo động, lo âu hoặc bối rối. Trong khi "commoves" có thể xuất hiện trong tiếng Anh cổ điển hoặc văn học, nó không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay cách viết giữa Anh-Mỹ, nhưng cả hai biến thể đều ít sử dụng từ này trong bối cảnh hiện đại.
Từ "commoves" xuất phát từ tiếng Latinh "commovere", trong đó "com-" có nghĩa là “cùng nhau” và "movere" nghĩa là “di chuyển”. Sự kết hợp này gợi ý hành động di chuyển hoặc làm cho một cái gì đó chuyển động. Trong quá trình phát triển, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự tác động đến cảm xúc, làm cho ai đó cảm thấy xao xuyến hoặc xúc động. Hiện nay, "commoves" thường được sử dụng để diễn tả những tác động sâu sắc tới tâm hồn.
Từ "commoves" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc tâm lý, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về tác động của nghệ thuật hoặc sự kiện xã hội đến cảm xúc con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự kích động hoặc ảnh hưởng tâm lý trong văn chương hoặc các tác phẩm nghệ thuật.