Bản dịch của từ Communicativeness trong tiếng Việt

Communicativeness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communicativeness (Noun)

kəˈmju.nəˌkeɪ.tɪv.nəs
kəˈmju.nəˌkeɪ.tɪv.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái giao tiếp.

The quality or state of being communicative.

Ví dụ

Her communicativeness made it easy to make new friends at parties.

Sự giao tiếp của cô ấy giúp dễ dàng kết bạn mới tại bữa tiệc.

His communicativeness does not help him in job interviews at all.

Sự giao tiếp của anh ấy không giúp ích gì trong phỏng vấn xin việc.

Is communicativeness important for building relationships in social settings?

Sự giao tiếp có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/communicativeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Communicativeness

Không có idiom phù hợp