Bản dịch của từ Communicativeness trong tiếng Việt
Communicativeness

Communicativeness (Noun)
Her communicativeness made it easy to make new friends at parties.
Sự giao tiếp của cô ấy giúp dễ dàng kết bạn mới tại bữa tiệc.
His communicativeness does not help him in job interviews at all.
Sự giao tiếp của anh ấy không giúp ích gì trong phỏng vấn xin việc.
Is communicativeness important for building relationships in social settings?
Sự giao tiếp có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
Tính từ "communicativeness" diễn tả khả năng hoặc mức độ sẵn sàng giao tiếp và chia sẻ thông tin của một cá nhân. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ những người cởi mở, dễ gần và có khả năng truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và hình thức viết từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng, với nhấn âm khác nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản.
Từ "communicativeness" bắt nguồn từ tiếng Latin "communicare", nghĩa là "chia sẻ" hay "giao tiếp". Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ "com-" (cùng nhau) và "unicare" (có một). Xuất hiện vào thế kỷ 15, "communicativeness" đã dần trở thành thuộc tính quan trọng trong việc thể hiện khả năng giao tiếp và trao đổi thông tin. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ khả năng hoặc thiên hướng của một cá nhân trong việc diễn đạt ý tưởng và cảm xúc một cách rõ ràng và hiệu quả.
Từ "communicativeness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, nó thường liên quan đến khả năng giao tiếp hiệu quả, một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá kỹ năng ngôn ngữ. Ngoài ra, "communicativeness" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để mô tả mức độ cởi mở trong giao tiếp xã hội, cũng như trong nghiên cứu về hành vi con người và sự tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp