Bản dịch của từ Communion table trong tiếng Việt
Communion table
Noun [U/C]
Communion table (Noun)
kəmjˈunjəntəbəl
kəmjˈunjəntəbəl
01
Chiếc bàn dùng để cử hành bí tích thánh thể.
The table used in celebrating the eucharist.
Ví dụ
The church adorned the communion table with fresh flowers.
Nhà thờ trang trí bàn thánh lễ bằng hoa tươi.
During the service, the priest placed the chalice on the communion table.
Trong lễ, linh mục đặt cốc lên bàn thánh lễ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Communion table
Không có idiom phù hợp