Bản dịch của từ Communion table trong tiếng Việt
Communion table

Communion table (Noun)
Chiếc bàn dùng để cử hành bí tích thánh thể.
The table used in celebrating the eucharist.
The church adorned the communion table with fresh flowers.
Nhà thờ trang trí bàn thánh lễ bằng hoa tươi.
During the service, the priest placed the chalice on the communion table.
Trong lễ, linh mục đặt cốc lên bàn thánh lễ.
Parishioners gathered around the communion table to receive the sacrament.
Những người dân trong giáo xứ tụ tập xung quanh bàn thánh lễ để nhận phép lễ.
Bàn giao ước (communion table) là một thuật ngữ chỉ bàn được sử dụng trong nghi thức tôn giáo, đặc biệt trong các buổi lễ của Kitô giáo, nơi tín hữu tham gia vào lễ bàn thờ (Holy Communion). Bàn thường được trang trí đơn giản và tượng trưng cho sự kết nối với Chúa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường sử dụng "altar table", trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "communion table". Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và truyền thống tôn giáo.
Thuật ngữ "communion table" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "communio", có nghĩa là "sự tham gia" hoặc "cộng đồng". Trong truyền thống Kitô giáo, bàn thờ này thường được sử dụng trong nghi lễ thánh thể, nơi tín hữu tham gia vào bữa tiệc thánh. Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự kết nối giữa người tín đồ với Thiên Chúa và cộng đồng, tiếp tục giữ ý nghĩa của sự hiệp nhất và chia sẻ trong tôn giáo hiện tại.
Bàn giao ước (communion table) là một thuật ngữ thường gặp trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong các buổi lễ thánh thể của Kitô giáo. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong 4 thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu ở phần nghe và viết khi thảo luận về các chủ đề văn hóa tôn giáo. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các tài liệu tôn giáo, diễn từ, và bài giảng với nội dung liên quan đến tín ngưỡng và sự giao tiếp thiêng liêng giữa con người và thần thánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp