Bản dịch của từ Community of interests trong tiếng Việt

Community of interests

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community of interests (Phrase)

kəmjˈunəti ˈʌv ˈɪntɹəsts
kəmjˈunəti ˈʌv ˈɪntɹəsts
01

Một nhóm người có chung mối quan tâm, sở thích hoặc mục tiêu.

A group of people with shared concerns interests or goals.

Ví dụ

The local community of interests supports environmental conservation projects every year.

Cộng đồng lợi ích địa phương hỗ trợ các dự án bảo tồn môi trường hàng năm.

A community of interests does not always agree on solutions.

Một cộng đồng lợi ích không phải lúc nào cũng đồng ý về giải pháp.

Is there a community of interests for mental health in your area?

Có một cộng đồng lợi ích cho sức khỏe tâm thần trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/community of interests/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Community of interests

Không có idiom phù hợp