Bản dịch của từ Companionability trong tiếng Việt
Companionability

Companionability (Noun)
Her companionability made her the life of every social gathering.
Sự dễ gần của cô ấy làm cho cô ấy trở thành tâm điểm của mọi cuộc tụ tập xã hội.
John's companionability shines through his ability to connect with everyone.
Sự dễ gần của John tỏa sáng qua khả năng kết nối với mọi người.
The club values companionability among its members for a welcoming atmosphere.
Câu lạc bộ đánh giá cao sự dễ gần giữa các thành viên để tạo không khí thân thiện.
Họ từ
Tính từ "companionability" chỉ khả năng hòa đồng, gắn bó và tạo ra những mối quan hệ thân thiện với người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những người có khả năng giao tiếp tốt, dễ dàng kết bạn và duy trì tình bạn. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết tương tự và có nghĩa bao quát giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản chính thống hoặc học thuật.
Từ "companionability" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "companio", nghĩa là "người bạn", được cấu thành từ "com-" (cùng) và "panis" (bánh, thực phẩm). Ý nghĩa nguyên thủy của từ này liên quan đến những người chia sẻ bữa ăn với nhau, tượng trưng cho sự gắn kết và tình bạn. Theo thời gian, từ "companionability" phát triển để chỉ khả năng hòa hợp và thiết lập mối quan hệ thân hữu giữa con người, phản ánh vai trò quan trọng của sự gắn bó trong xã hội.
Từ "companionability" thể hiện mức độ thường xuyên xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng giao tiếp và kết nối xã hội giữa các cá nhân, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tình bạn, mối quan hệ đôi lứa và sự tương tác trong cộng đồng. "Companionability" thường gắn liền với những phẩm chất như sự thân thiện, sự cởi mở và khả năng tạo dựng mối quan hệ tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp