Bản dịch của từ Companionability trong tiếng Việt

Companionability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Companionability (Noun)

kˌɑmpənəniˈæstibəl
kˌɑmpənəniˈæstibəl
01

Phẩm chất của một người bạn đồng hành tốt.

The quality of being a good companion.

Ví dụ

Her companionability made her the life of every social gathering.

Sự dễ gần của cô ấy làm cho cô ấy trở thành tâm điểm của mọi cuộc tụ tập xã hội.

John's companionability shines through his ability to connect with everyone.

Sự dễ gần của John tỏa sáng qua khả năng kết nối với mọi người.

The club values companionability among its members for a welcoming atmosphere.

Câu lạc bộ đánh giá cao sự dễ gần giữa các thành viên để tạo không khí thân thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/companionability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Companionability

Không có idiom phù hợp