Bản dịch của từ Companionable trong tiếng Việt
Companionable

Companionable (Adjective)
She is a companionable friend who always listens.
Cô ấy là một người bạn thân thiện luôn lắng nghe.
The book club attracts companionable readers who enjoy discussions.
Câu lạc bộ đọc sách thu hút những người đọc thân thiện thích thảo luận.
The social event was filled with companionable conversations and laughter.
Sự kiện xã hội đầy những cuộc trò chuyện thân thiện và tiếng cười.
Họ từ
Từ "companionable" diễn tả tính chất của một cá nhân hay mối quan hệ có khả năng tạo ra sự hòa hợp, thân thiện và dễ chịu trong giao tiếp. Điều này thường được thể hiện thông qua sự sẵn sàng trò chuyện, chia sẻ và tham gia vào các hoạt động xã hội cùng nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong và ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể thường nhấn mạnh khía cạnh địa phương hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng từ này trong các tình huống gia đình hoặc bạn bè thân thiết.
Từ “companionable” bắt nguồn từ tiếng Latinh “companionem”, có nghĩa là “người cùng ăn” (com- có nghĩa là “cùng”, và panis có nghĩa là “bánh mì”). Lịch sử của từ này phản ánh tính chất xã hội và sự thân mật trong các mối quan hệ. Từ “companionable” hiện nay mô tả tính hữu ích và dễ gần trong mối quan hệ với người khác, cho thấy sự gắn kết và tính thân tình, phù hợp với nguồn gốc Latinh của nó.
Từ "companionable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc mối quan hệ xã hội giữa con người. Trong các bài viết hoặc bài nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự hòa hợp, tình bạn hay mối quan hệ gần gũi. Ngoài ra, "companionable" còn được dùng trong văn chương để biểu đạt sự thân thiết trong các mối quan hệ cá nhân, mang ý nghĩa tích cực và ấm áp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
