Bản dịch của từ Company headquarters trong tiếng Việt
Company headquarters

Company headquarters (Noun)
Nơi mà một công ty hoặc tổ chức được kiểm soát hoặc quản lý.
The place from which a company or organization is controlled or managed.
Google's company headquarters is located in Mountain View, California.
Trụ sở công ty của Google được đặt tại Mountain View, California.
Apple's company headquarters is known for its innovative design.
Trụ sở công ty của Apple nổi tiếng với thiết kế sáng tạo.
The company headquarters of Amazon is in Seattle, Washington.
Trụ sở công ty Amazon đặt tại Seattle, Washington.
Cụm từ "company headquarters" chỉ trụ sở chính của một công ty, nơi mà các hoạt động quản lý và điều hành diễn ra. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "headquarters" thường được viết tắt thành "HQ" trong các văn bản không chính thức. Trụ sở chính đóng vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa công ty và tập trung các quyết định chiến lược.
Từ "headquarters" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là "đầu" hoặc "cái chính". Từ này được hình thành từ "head" trong tiếng Anh, chỉ điểm trung tâm hay vị trí chỉ huy, kết hợp với phần đuôi "quarters", có nghĩa là nơi ở hoặc vị trí. Lịch sử cho thấy, "headquarters" thường được dùng để chỉ nơi làm việc chính của tổ chức, doanh nghiệp. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong cấu trúc tổ chức.
Cụm từ "company headquarters" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt là trong phần thảo luận về kinh tế và kinh doanh. Tình huống phổ biến mà cụm từ này được sử dụng bao gồm báo cáo tài chính, phân tích thị trường, và khi bàn luận về các chiến lược quản lý doanh nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng thường liên quan đến lĩnh vực quản trị, địa lý doanh nghiệp, và nghiên cứu về cơ cấu tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp