Bản dịch của từ Company headquarters trong tiếng Việt

Company headquarters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Company headquarters (Noun)

01

Nơi mà một công ty hoặc tổ chức được kiểm soát hoặc quản lý.

The place from which a company or organization is controlled or managed.

Ví dụ

Google's company headquarters is located in Mountain View, California.

Trụ sở công ty của Google được đặt tại Mountain View, California.

Apple's company headquarters is known for its innovative design.

Trụ sở công ty của Apple nổi tiếng với thiết kế sáng tạo.

The company headquarters of Amazon is in Seattle, Washington.

Trụ sở công ty Amazon đặt tại Seattle, Washington.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/company headquarters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Company headquarters

Không có idiom phù hợp