Bản dịch của từ Compartmentalize trong tiếng Việt

Compartmentalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compartmentalize (Verb)

kəmpˌɑɹtmˈɛntəlˌɑɪz
kəmpɑɹtmˈɛntˌl̩ɑɪz
01

Chia thành các phần hoặc danh mục riêng biệt.

Divide into discrete sections or categories.

Ví dụ

She compartmentalizes her work and personal life effectively.

Cô ấy phân chia công việc và cuộc sống cá nhân một cách hiệu quả.

People tend to compartmentalize their social media activities for privacy.

Mọi người thường phân chia hoạt động trên mạng xã hội để bảo mật.

Compartmentalizing emotions can sometimes lead to psychological issues.

Phân chia cảm xúc đôi khi có thể gây ra vấn đề tâm lý.

Dạng động từ của Compartmentalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compartmentalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compartmentalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compartmentalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compartmentalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compartmentalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compartmentalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compartmentalize

Không có idiom phù hợp