Bản dịch của từ Compartmentalize trong tiếng Việt
Compartmentalize

Compartmentalize (Verb)
She compartmentalizes her work and personal life effectively.
Cô ấy phân chia công việc và cuộc sống cá nhân một cách hiệu quả.
People tend to compartmentalize their social media activities for privacy.
Mọi người thường phân chia hoạt động trên mạng xã hội để bảo mật.
Compartmentalizing emotions can sometimes lead to psychological issues.
Phân chia cảm xúc đôi khi có thể gây ra vấn đề tâm lý.
Dạng động từ của Compartmentalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compartmentalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compartmentalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compartmentalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compartmentalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compartmentalizing |
Họ từ
Từ "compartmentalize" (được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là chia thành các phần nhỏ hoặc các ngăn riêng biệt để quản lý hoặc xử lý thông tin, cảm xúc hoặc nhiệm vụ. Từ này không có phiên bản British English riêng biệt nhưng trong tiếng Anh Anh, tương đương gần nhất có thể là "compartmentalise", với việc sử dụng chữ "s" thay vì "t". Trong ngữ cảnh tâm lý học, thuật ngữ này liên quan đến việc tách biệt các khía cạnh khác nhau trong hành vi hoặc kinh nghiệm sống.
Từ "compartmentalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "compartimentum", có nghĩa là "phân chia". Từ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp vào thế kỷ 17 và thể hiện khái niệm về việc chia nhỏ hoặc phân loại các phần của một tổng thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "compartmentalize" chỉ hành động phân chia thông tin, cảm xúc hay công việc thành các phần riêng biệt để quản lý hiệu quả hơn, thể hiện sự tiến hóa của khái niệm này từ đơn thuần là phân chia thành một kỹ thuật tổ chức trong tâm lý và quản trị.
Từ "compartmentalize" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường diễn đạt ý kiến hoặc chứng minh lập luận phức tạp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và quản lý, để mô tả quá trình phân chia suy nghĩ hoặc nhiệm vụ thành các phần riêng biệt nhằm đơn giản hóa xử lý. Từ này cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về chiến lược cá nhân hoặc quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp