Bản dịch của từ Compartmentalized trong tiếng Việt

Compartmentalized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compartmentalized (Verb)

kɑmpɑɹtmˈɛntəlaɪzd
kɑmpɑɹtmˈɛntəlaɪzd
01

Để chia thành các phần hoặc danh mục.

To divide into sections or categories.

Ví dụ

She compartmentalizes her work and personal life effectively.

Cô ấy chia làm nhiều phần công việc và cuộc sống cá nhân một cách hiệu quả.

He doesn't compartmentalize his thoughts, which can be overwhelming sometimes.

Anh ấy không chia thành nhiều phần suy nghĩ, điều này đôi khi có thể làm cho anh ấy choáng váng.

Do you think it's important to compartmentalize emotions in social settings?

Bạn có nghĩ rằng việc chia thành nhiều phần cảm xúc trong môi trường xã hội là quan trọng không?

Dạng động từ của Compartmentalized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compartmentalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compartmentalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compartmentalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compartmentalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compartmentalizing

Compartmentalized (Adjective)

kəmˈpɑrtˌmɛn.təˌlaɪzd
kəmˈpɑrtˌmɛn.təˌlaɪzd
01

Chia thành các ngăn hoặc danh mục.

Divided into compartments or categories.

Ví dụ

She prefers compartmentalized social interactions.

Cô ấy thích tương tác xã hội được phân chia.

Avoid compartmentalized thinking in IELTS writing and speaking tasks.

Tránh suy nghĩ được phân loại trong các bài viết và nói IELTS.

Is compartmentalized study effective for improving language skills?

Việc học được phân chia có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compartmentalized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compartmentalized

Không có idiom phù hợp