Bản dịch của từ Compartmentalized trong tiếng Việt
Compartmentalized

Compartmentalized (Verb)
Để chia thành các phần hoặc danh mục.
To divide into sections or categories.
She compartmentalizes her work and personal life effectively.
Cô ấy chia làm nhiều phần công việc và cuộc sống cá nhân một cách hiệu quả.
He doesn't compartmentalize his thoughts, which can be overwhelming sometimes.
Anh ấy không chia thành nhiều phần suy nghĩ, điều này đôi khi có thể làm cho anh ấy choáng váng.
Do you think it's important to compartmentalize emotions in social settings?
Bạn có nghĩ rằng việc chia thành nhiều phần cảm xúc trong môi trường xã hội là quan trọng không?
Dạng động từ của Compartmentalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compartmentalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compartmentalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compartmentalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compartmentalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compartmentalizing |
Compartmentalized (Adjective)
Chia thành các ngăn hoặc danh mục.
Divided into compartments or categories.
She prefers compartmentalized social interactions.
Cô ấy thích tương tác xã hội được phân chia.
Avoid compartmentalized thinking in IELTS writing and speaking tasks.
Tránh suy nghĩ được phân loại trong các bài viết và nói IELTS.
Is compartmentalized study effective for improving language skills?
Việc học được phân chia có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ không?
Họ từ
Từ "compartmentalized" là tính từ dùng để chỉ việc chia nhỏ, phân chia thành các phần riêng biệt hay ngăn cách với nhau, thường liên quan đến việc tổ chức thông tin hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và nghĩa không thay đổi, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Trong ngữ cảnh sử dụng, "compartmentalized" thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học, quản lý và khoa học, nơi việc phân chia rõ ràng có thể giúp nâng cao hiệu quả và sự hiểu biết.
Từ "compartmentalized" có nguồn gốc từ động từ "compartment", được hình thành từ tiếng Latinh "compartiri", nghĩa là "chia sẻ, phân chia". Tiền tố "com-" mang ý nghĩa "cùng nhau" và "partiri" có nghĩa là "chia". Sự phân chia này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự sắp xếp, phân loại các phần hoặc cấu trúc riêng biệt trong một hệ thống phức tạp. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tách biệt các khía cạnh trong tâm lý, công việc hoặc tổ chức.
Từ "compartmentalized" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả việc phân chia các yếu tố hoặc thông tin thành các phần riêng biệt. Trong các tình huống giao tiếp học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và quản lý, để mô tả cách mà con người hoặc hệ thống tổ chức xử lý thông tin hoặc sự việc một cách tách biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp