Bản dịch của từ Compartmentalizes trong tiếng Việt
Compartmentalizes

Compartmentalizes (Verb)
She compartmentalizes her friendships into groups for easier management.
Cô ấy chia tình bạn thành các nhóm để quản lý dễ hơn.
He does not compartmentalize his social life; everything blends together.
Anh ấy không chia tách đời sống xã hội; mọi thứ hòa vào nhau.
Does she compartmentalize her social activities to balance her time?
Cô ấy có chia tách các hoạt động xã hội để cân bằng thời gian không?
Dạng động từ của Compartmentalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compartmentalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compartmentalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compartmentalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compartmentalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compartmentalizing |
Họ từ
Từ "compartmentalizes" là động từ có nghĩa là phân chia hoặc tổ chức một cái gì đó thành các phần riêng biệt hoặc các ngăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để diễn tả hành động phân tách suy nghĩ, cảm xúc và kinh nghiệm nhằm quản lý căng thẳng hoặc áp lực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "compartmentalise". Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quản lý, tâm lý học và giáo dục.
Từ "compartmentalizes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "compartimentum", có nghĩa là "phân chia" hoặc "khoang". "Compartment" trong tiếng Anh vốn là một danh từ chỉ không gian được chia thành các phần tách biệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện hành động phân chia hoặc tổ chức các khía cạnh khác nhau của cuộc sống hoặc suy nghĩ thành các phần riêng biệt, nhấn mạnh sự kiểm soát và quản lý thông tin hay cảm xúc. Sự phát triển này phản ánh xu hướng tâm lý trong việc xử lý phức tạp trong cuộc sống.
Từ "compartmentalizes" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, nơi người học có thể thảo luận về các khái niệm tổ chức và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và quản trị, đặc biệt khi đề cập đến việc phân chia cảm xúc hoặc trách nhiệm nhằm tăng cường hiệu suất công việc hoặc quản lý áp lực.