Bản dịch của từ Compartmentalizes trong tiếng Việt
Compartmentalizes
Compartmentalizes (Verb)
She compartmentalizes her friendships into groups for easier management.
Cô ấy chia tình bạn thành các nhóm để quản lý dễ hơn.
He does not compartmentalize his social life; everything blends together.
Anh ấy không chia tách đời sống xã hội; mọi thứ hòa vào nhau.
Does she compartmentalize her social activities to balance her time?
Cô ấy có chia tách các hoạt động xã hội để cân bằng thời gian không?
Dạng động từ của Compartmentalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compartmentalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compartmentalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compartmentalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compartmentalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compartmentalizing |