Bản dịch của từ Compense trong tiếng Việt
Compense

Compense (Verb)
(lỗi thời) để đền bù.
(obsolete) to compensate.
Community members compense for each other's losses.
Các thành viên cộng đồng bù đắp cho những mất mát của nhau.
They compense for the lack of government aid.
Họ bù đắp cho việc thiếu viện trợ của chính phủ.
The organization compenses volunteers for their time and effort.
Tổ chức đền bù cho các tình nguyện viên vì thời gian và công sức của họ.
Từ "compense" thường được hiểu là hành động bù đắp hoặc bù lại cho một tổn thất hay một sự bất lợi nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường không được công nhận như một từ chính thức, và có thể gây nhầm lẫn với từ "compensate", có nghĩa rõ ràng hơn. Phiên bản đầy đủ "compensate" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "compensate" đôi khi được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "compense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compensare", kết hợp từ "com-" (cùng nhau) và "pensare" (đo lường, cân nhắc). Trong lịch sử, thuật ngữ này mang nghĩa là "cân bằng" hoặc "bù đắp". Trong ngữ cảnh hiện đại, "compense" ám chỉ hành động bù đắp một tổn thất hoặc thiếu hụt, thể hiện rõ ý nghĩa về sự điều chỉnh giữa hai yếu tố khác nhau để đạt được sự công bằng hoặc cân bằng.
Từ "compensate" có tần suất sử dụng khá cao trong từng thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về vấn đề bồi thường trong các tình huống xã hội hoặc kinh tế. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến quản lý kinh doanh hoặc chính sách xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong pháp lý, tài chính, và y tế để chỉ việc bù đắp thiệt hại hoặc sự mất mát.