Bản dịch của từ Complainant trong tiếng Việt
Complainant
Complainant (Noun)
The complainant accused the company of discrimination in the workplace.
Người khiếu nại buộc công ty phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
The complainant did not receive a response to their formal complaint.
Người khiếu nại không nhận được phản hồi cho khiếu nại chính thức của họ.
Is the complainant satisfied with the resolution provided by the organization?
Người khiếu nại có hài lòng với giải quyết được cung cấp bởi tổ chức không?
Dạng danh từ của Complainant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Complainant | Complainants |
Họ từ
Từ "complainant" chỉ người nộp đơn khiếu nại hoặc người tố cáo trong các thủ tục pháp lý hoặc hành chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật để chỉ cá nhân hoặc tổ chức lập hồ sơ tố cáo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "claimant" có thể được sử dụng thay thế cho "complainant" ở Anh, nhất là trong trường hợp liên quan đến yêu cầu bồi thường hoặc trợ cấp.
Từ "complainant" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "complainare", có nghĩa là "than phiền" hoặc "kêu ca". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "compleindre" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "complainant" được sử dụng để chỉ người khởi kiện trong các vụ kiện tụng, thể hiện cá nhân hoặc nhóm đưa ra khiếu nại hoặc tố cáo. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến vai trò của cá nhân này trong hệ thống pháp luật, nơi họ thể hiện sự bất bình hoặc kháng cáo về một vấn đề cụ thể.
Từ "complainant" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc khiếu nại. Trong IELTS Writing và Speaking, nó thường liên quan đến các chủ đề như bảo vệ quyền lợi hoặc sự công bằng xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khiếu nại trong dịch vụ khách hàng hay trong các cuộc điều tra chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp