Bản dịch của từ Compliments trong tiếng Việt
Compliments

Compliments (Noun)
Lời chúc tốt đẹp.
Good wishes.
She received many compliments on her beautiful dress at the party.
Cô ấy nhận được nhiều lời chúc tốt đẹp về chiếc váy đẹp.
He did not expect any compliments after his speech last night.
Anh ấy không mong đợi lời chúc nào sau bài phát biểu tối qua.
Số nhiều của lời khen.
Plural of compliment.
Many people give compliments about Sarah's presentation skills at the conference.
Nhiều người đã khen ngợi kỹ năng thuyết trình của Sarah tại hội nghị.
Not everyone receives compliments during social gatherings like the party last weekend.
Không phải ai cũng nhận được lời khen trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc cuối tuần trước.
Dạng danh từ của Compliments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compliment | Compliments |
Họ từ
Từ "compliments" chỉ những lời khen ngợi, thể hiện sự tôn trọng hoặc đánh giá tích cực đối với ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, cách viết hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "compliments" thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp xã hội tại Anh, trong khi ở Mỹ, việc khen ngợi có thể được diễn ra trong các tình huống trang trọng hơn.
Từ "compliments" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "sự hoàn thiện" hay "cái bổ sung". Qua thời gian, từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ việc chỉ sự bổ sung cho đến việc thể hiện sự khen ngợi hoặc thể hiện lòng tôn trọng đối với một ai đó. Ngày nay, "compliments" thường được sử dụng để chỉ những nhận xét tích cực về ngoại hình, tài năng hay hành động của người khác, phản ánh sự kính trọng và khích lệ trong giao tiếp xã hội.
Từ "compliments" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự phổ biến của từ này trong các bài hội thoại và văn viết thể hiện sự tán dương hoặc khen ngợi một người nào đó, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, phỏng vấn hoặc bài luận về mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống tương tác xã hội như lời khen trong các buổi tiệc, sự kiện, hoặc hoạt động chuyên môn, phản ánh sự tinh tế trong giao tiếp và tạo dựng mối quan hệ tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp