Bản dịch của từ Compliments trong tiếng Việt

Compliments

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compliments (Noun)

kˈɑmpləmɛnts
kˈɑmpləmɛnts
01

Lời chúc tốt đẹp.

Good wishes.

Ví dụ

She received many compliments on her beautiful dress at the party.

Cô ấy nhận được nhiều lời chúc tốt đẹp về chiếc váy đẹp.

He did not expect any compliments after his speech last night.

Anh ấy không mong đợi lời chúc nào sau bài phát biểu tối qua.

02

Số nhiều của lời khen.

Plural of compliment.

Ví dụ

Many people give compliments about Sarah's presentation skills at the conference.

Nhiều người đã khen ngợi kỹ năng thuyết trình của Sarah tại hội nghị.

Not everyone receives compliments during social gatherings like the party last weekend.

Không phải ai cũng nhận được lời khen trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc cuối tuần trước.

Dạng danh từ của Compliments (Noun)

SingularPlural

Compliment

Compliments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compliments/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.