Bản dịch của từ Comporting trong tiếng Việt
Comporting

Comporting (Verb)
Students should be comporting well during the school assembly on Friday.
Học sinh nên cư xử tốt trong buổi lễ tập trung vào thứ Sáu.
She is not comporting herself appropriately at the social event.
Cô ấy không cư xử đúng mực tại sự kiện xã hội.
Are they comporting themselves respectfully during the community meeting?
Họ có cư xử tôn trọng trong cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "comporting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "comport", có ý nghĩa chỉ hành động cư xử hoặc thể hiện cách ứng xử trong một hoàn cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, "comport" thường được sử dụng để chỉ việc tuân thủ các quy tắc hoặc hành vi xã hội. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở khu vực Anh, từ này có thể thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hơn.
Từ "comporting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comportare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "portare" có nghĩa là "mang". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 với nghĩa ban đầu là "mang theo" hoặc "xem như". Ngày nay, "comporting" chủ yếu chỉ hành động thể hiện hoặc cư xử theo một cách thức nhất định, thường liên quan đến sự phù hợp với các tiêu chuẩn hoặc quy tắc xã hội. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa hành động và cách thể hiện bản thân trong xã hội.
Từ "comporting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành vi hoặc thái độ, đặc biệt là khi nói về cách mà cá nhân hoặc nhóm ứng xử theo các quy tắc hay tiêu chuẩn nhất định. Từ này có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu về tâm lý học hoặc các lĩnh vực liên quan đến hành vi xã hội.