Bản dịch của từ Composed trong tiếng Việt
Composed

Composed (Adjective)
She remained composed during the stressful job interview last week.
Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc phỏng vấn căng thẳng tuần trước.
He was not composed when he received the unexpected news.
Anh ấy không bình tĩnh khi nhận được tin tức bất ngờ.
Is she always composed in social situations like parties?
Cô ấy có luôn bình tĩnh trong các tình huống xã hội như tiệc không?
Họ từ
Từ "composed" có nghĩa chính là "được tạo thành" hoặc "bình tĩnh". Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này chỉ trạng thái một tác phẩm được sáng tác. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể ở viết lẫn nói, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang một sắc thái nhẹ nhàng hơn trong việc chỉ sự bình tĩnh. Trong các ngữ cảnh khác nhau, việc sử dụng "composed" có thể biểu thị sự trật tự, sự sáng tạo hoặc trạng thái tinh thần.
Từ "composed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "componere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động kết hợp các phần lại với nhau để tạo thành một toàn thể. Ngày nay, "composed" không chỉ biểu thị việc sắp xếp các yếu tố để hình thành một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học mà còn diễn tả trạng thái bình tĩnh, kiểm soát trong cảm xúc, thể hiện sự liên kết giữa hình thức và nội dung trong biểu đạt.
Từ "composed" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và ngôn ngữ, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tạo ra hoặc cấu thành một tác phẩm âm nhạc, văn học hoặc văn bản. Trong phần Nói và Viết, "composed" có thể liên quan đến việc trình bày ý tưởng một cách có tổ chức và mạch lạc. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống nói về trạng thái tinh thần, như việc giữ bình tĩnh hay không bị hoảng loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
