Bản dịch của từ Composed trong tiếng Việt

Composed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Composed (Adjective)

kəmˈpoʊzd
kəmˈpoʊzd
01

Thể hiện sự điềm tĩnh.

Showing composure.

Ví dụ

She remained composed during the stressful job interview last week.

Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc phỏng vấn căng thẳng tuần trước.

He was not composed when he received the unexpected news.

Anh ấy không bình tĩnh khi nhận được tin tức bất ngờ.

Is she always composed in social situations like parties?

Cô ấy có luôn bình tĩnh trong các tình huống xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/composed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I have realized that singing and songs are not my strong suit [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Composed

Không có idiom phù hợp