Bản dịch của từ Compositional trong tiếng Việt

Compositional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compositional (Adjective)

kˌɑmpəzˈɪʃənl̩
kˌɑmpəzˈɪʃənl̩
01

Của hoặc liên quan đến thành phần.

Of or pertaining to composition.

Ví dụ

The compositional structure of the group project was well-balanced.

Cấu trúc cấu thành của dự án nhóm đã cân đối.

Her compositional skills in organizing social events were highly praised.

Kỹ năng cấu thành của cô ấy trong tổ chức sự kiện xã hội đã được khen ngợi cao.

The artist's compositional style reflected the diversity of the community.

Phong cách cấu thành của nghệ sĩ phản ánh sự đa dạng của cộng đồng.

02

(ngôn ngữ học) là tổng của các bộ phận của nó.

(linguistics) being the sum of its parts.

Ví dụ

The compositional nature of language allows for complex expressions.

Bản chất hợp thành của ngôn ngữ cho phép biểu đạt phức tạp.

She analyzed the compositional structure of the social media post.

Cô ấy phân tích cấu trúc hợp thành của bài đăng trên mạng xã hội.

The researcher studied the compositional elements in social interactions.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu các yếu tố hợp thành trong giao tiếp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compositional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: The household of a typical family might include parents, children, and grandparents living together [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] The stacked bar charts give a breakdown of the UK's household in two separate years, namely 1981 and 2001 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It's like painting my own canvas - deciding the adjusting the lighting, and capturing the exact moment that I want [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Compositional

Không có idiom phù hợp