Bản dịch của từ Compositional trong tiếng Việt
Compositional
Compositional (Adjective)
Của hoặc liên quan đến thành phần.
Of or pertaining to composition.
The compositional structure of the group project was well-balanced.
Cấu trúc cấu thành của dự án nhóm đã cân đối.
Her compositional skills in organizing social events were highly praised.
Kỹ năng cấu thành của cô ấy trong tổ chức sự kiện xã hội đã được khen ngợi cao.
The artist's compositional style reflected the diversity of the community.
Phong cách cấu thành của nghệ sĩ phản ánh sự đa dạng của cộng đồng.
(ngôn ngữ học) là tổng của các bộ phận của nó.
(linguistics) being the sum of its parts.
The compositional nature of language allows for complex expressions.
Bản chất hợp thành của ngôn ngữ cho phép biểu đạt phức tạp.
She analyzed the compositional structure of the social media post.
Cô ấy phân tích cấu trúc hợp thành của bài đăng trên mạng xã hội.
The researcher studied the compositional elements in social interactions.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu các yếu tố hợp thành trong giao tiếp xã hội.
Từ "compositional" là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và âm nhạc để chỉ thuộc về hoặc liên quan đến việc sáng tác, cấu thành hoặc tổ chức các yếu tố khác nhau thành một tổng thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "compositional" thường xuất hiện trong các nghiên cứu học thuật và chỉ định quy trình sáng tạo trong nghệ thuật và ngôn ngữ.
Từ "compositional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "compositio", nghĩa là "sự kết hợp" hoặc "sự sắp xếp". Được hình thành từ "componere", có nghĩa là "đặt cùng nhau", từ "com-" (together) và "ponere" (đặt). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự cấu thành của các phần. Ngày nay, "compositional" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, âm nhạc và ngôn ngữ, thể hiện cách mà các yếu tố được kết hợp để tạo thành một tổng thể.
Từ "compositional" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, âm nhạc và ngữ văn, mang ý nghĩa chỉ sự liên quan đến cấu trúc hoặc cách thức sáng tác. Trong bài thi IELTS, từ này có thể chủ yếu được sử dụng trong phần Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề thảo luận về nghệ thuật và văn học. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS không cao nhưng có thể tăng lên trong những bài viết có tính chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp