Bản dịch của từ Comprehends trong tiếng Việt
Comprehends

Comprehends (Verb)
She comprehends social issues deeply, like poverty and education equality.
Cô ấy hiểu sâu sắc các vấn đề xã hội, như nghèo đói và bình đẳng giáo dục.
He does not comprehends the impact of social media on youth.
Anh ấy không hiểu tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Does she comprehends the importance of community service in society?
Cô ấy có hiểu tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội không?
Dạng động từ của Comprehends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comprehend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comprehended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comprehended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comprehends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comprehending |
Họ từ
Từ "comprehends" là động từ, có nghĩa là hiểu hoặc nắm bắt được ý nghĩa của một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "comprehend" thường được sử dụng dưới dạng hiện tại đơn, với các dạng khác như "comprehended" (quá khứ) và "comprehending" (hiện tại tiếp diễn). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "comprehends" xuất phát từ tiếng Latinh "comprehendere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "prehendere" có nghĩa là "nắm bắt". Từ này được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, thể hiện ý nghĩa hiểu biết một cách sâu sắc hoặc nắm bắt toàn bộ khái niệm. Hiện nay, "comprehends" được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức hoặc lĩnh hội thông tin, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc của việc "nắm bắt" kiến thức hoặc ý tưởng.
Từ "comprehends" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "understands". Trong hầu hết các ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, mô tả khả năng hiểu biết sâu sắc về một chủ đề hoặc khái niệm. Nó cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và giáo dục, nơi nhấn mạnh việc tiếp thu kiến thức hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


