Bản dịch của từ Comprehends trong tiếng Việt
Comprehends
Comprehends (Verb)
She comprehends social issues deeply, like poverty and education equality.
Cô ấy hiểu sâu sắc các vấn đề xã hội, như nghèo đói và bình đẳng giáo dục.
He does not comprehends the impact of social media on youth.
Anh ấy không hiểu tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Does she comprehends the importance of community service in society?
Cô ấy có hiểu tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội không?
Dạng động từ của Comprehends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comprehend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comprehended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comprehended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comprehends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comprehending |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Comprehends cùng Chu Du Speak