Bản dịch của từ Computer geek trong tiếng Việt
Computer geek

Computer geek (Noun)
Tom is a computer geek who builds his own PCs.
Tom là một người mê máy tính xây dựng PC của riêng mình.
She is not a computer geek, but she enjoys coding.
Cô ấy không phải là người mê máy tính, nhưng cô ấy thích lập trình.
Are you a computer geek who follows tech news regularly?
Bạn có phải là người mê máy tính theo dõi tin tức công nghệ thường xuyên không?
Thuật ngữ "computer geek" dùng để chỉ một cá nhân có niềm đam mê sâu sắc về công nghệ máy tính, thường sở hữu kiến thức phong phú về phần mềm, phần cứng và lập trình. Trong tiếng Anh, "geek" có thể mang hàm ý tích cực, thể hiện sự chuyên môn và sở thích, khác với nghĩa tiêu cực trước đây. Mặc dù "computer geek" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nhưng tại Anh, thuật ngữ tương tự như "computer whiz" có thể được sử dụng với nghĩa tương đồng nhưng đôi khi ít mang tính nhật thực hơn.
Thuật ngữ "computer geek" xuất phát từ từ "geek", có nguồn gốc từ tiếng Đức "geck", nghĩa là người kỳ lạ hoặc kỳ quặc. Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những người mê công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực máy tính và điện tử. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã làm tăng tính phổ biến của thuật ngữ này, phản ánh niềm đam mê và kiến thức sâu rộng của những người yêu thích máy tính.
Thuật ngữ "computer geek" thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết liên quan đến công nghệ và lối sống hiện đại. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về sở thích và nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh phổ quát, cụm từ này được sử dụng để chỉ những người đam mê công nghệ thông tin, thường xuyên tham gia vào các hoạt động liên quan đến máy tính, phần mềm và lập trình. Sự phổ biến của nó phản ánh sự gia tăng vai trò của công nghệ trong đời sống xã hội ngày nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp