Bản dịch của từ Computer geek trong tiếng Việt

Computer geek

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer geek (Noun)

ˈkɑm.pju.tɚˈɡik
ˈkɑm.pju.tɚˈɡik
01

Một người rất quan tâm đến máy tính và biết nhiều về chúng.

A person who is very interested in computers and knows a lot about them.

Ví dụ

Tom is a computer geek who builds his own PCs.

Tom là một người mê máy tính xây dựng PC của riêng mình.

She is not a computer geek, but she enjoys coding.

Cô ấy không phải là người mê máy tính, nhưng cô ấy thích lập trình.

Are you a computer geek who follows tech news regularly?

Bạn có phải là người mê máy tính theo dõi tin tức công nghệ thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/computer geek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computer geek

Không có idiom phù hợp