Bản dịch của từ Computer printout trong tiếng Việt
Computer printout

Computer printout (Noun)
Một bản ghi được in bởi máy tính.
A printed record produced by a computer.
The computer printout showed the survey results accurately.
Bản in máy tính hiển thị kết quả khảo sát chính xác.
There was no computer printout of the data available for analysis.
Không có bản in máy tính của dữ liệu để phân tích.
Did you receive the computer printout of the research findings?
Bạn đã nhận được bản in máy tính về các kết quả nghiên cứu chưa?
The computer printout showed the survey results from yesterday.
Bản in máy tính hiển thị kết quả khảo sát từ hôm qua.
There was no computer printout available for the presentation.
Không có bản in máy tính nào sẵn có cho bài thuyết trình.
Computer printout (Noun Countable)
Một tài liệu in được tạo ra bởi máy tính.
A printed document generated by a computer.
I need to submit a computer printout of my essay.
Tôi cần nộp một bản in của bài luận của mình.
She couldn't find the computer printout with the data analysis.
Cô ấy không thể tìm thấy bản in với phân tích dữ liệu.
Did you include the computer printout in your research presentation?
Bạn đã bao gồm bản in trong bài thuyết trình nghiên cứu của mình chưa?
The computer printout showed the survey results accurately.
Tài liệu in từ máy tính hiển thị kết quả khảo sát chính xác.
I couldn't find the computer printout of the presentation slides.
Tôi không thể tìm thấy tài liệu in từ máy tính của các slide trình bày.
Từ "computer printout" chỉ tài liệu hoặc kết quả được in ra từ máy tính, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn phòng, nghiên cứu khoa học hay ngành công nghiệp. Khái niệm này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, từ "printout" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh chính thức, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể được tiếp nhận rộng rãi hơn trong mọi tình huống.
Từ "printout" xuất phát từ hai thành phần: "print" và "out". "Print" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pingere", nghĩa là "vẽ" hay "in". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực in ấn kỹ thuật số vào những năm 1960 để chỉ các tài liệu được tạo ra từ máy tính. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh quá trình in ấn thông tin từ hệ thống máy tính ra giấy, xác định cách mà thông tin được lưu trữ và truyền tải trong thời đại công nghệ hiện đại.
Cụm từ "computer printout" thường xuất hiện trong Nghe, Đọc, Viết và Nói của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp đến trung bình. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể liên quan đến các bài nói về công nghệ hoặc văn phòng. Trong phần Đọc, nó thường góp mặt trong tài liệu mô tả quy trình công việc. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng để minh họa cho nghiên cứu hoặc báo cáo. Cuối cùng, trong phần Nói, cụm từ thường được dùng khi thảo luận về các tài liệu số và in ấn trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp