Bản dịch của từ Computerise trong tiếng Việt

Computerise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computerise (Verb)

kəmpjˈutɚˌaɪz
kəmpjˈutɚˌaɪz
01

Để tự động hóa một quá trình bằng cách sử dụng máy tính.

To automate a process by using computers.

Ví dụ

Many companies computerise their customer service to improve efficiency.

Nhiều công ty tự động hóa dịch vụ khách hàng của họ để cải thiện hiệu quả.

Schools nowadays often computerise their administrative tasks for better organization.

Những trường học ngày nay thường tự động hóa các nhiệm vụ quản trị của mình để tổ chức tốt hơn.

Libraries are increasingly computerising their catalog systems for easier access.

Các thư viện ngày càng tự động hóa hệ thống danh mục của họ để truy cập dễ dàng hơn.

Dạng động từ của Computerise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Computerise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Computerised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Computerised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Computerises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Computerising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/computerise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computerise

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.