Bản dịch của từ Automate trong tiếng Việt
Automate
Verb
Automate (Verb)
ˈɔɾəmˌeit
ˈɑɾəmˌeit
Ví dụ
Companies automate customer service using chatbots for efficiency.
Công ty tự động hóa dịch vụ khách hàng bằng cách sử dụng chatbot để tăng hiệu quả.
Schools automate attendance tracking with digital systems to save time.
Trường học tự động hóa việc theo dõi điểm danh bằng hệ thống số để tiết kiệm thời gian.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Automate
Không có idiom phù hợp