Bản dịch của từ Automate trong tiếng Việt

Automate

Verb

Automate (Verb)

ˈɔɾəmˌeit
ˈɑɾəmˌeit
01

Chuyển đổi (một quy trình hoặc cơ sở) để được vận hành bằng thiết bị tự động hóa phần lớn.

Convert (a process or facility) to be operated by largely automatic equipment.

Ví dụ

Companies automate customer service using chatbots for efficiency.

Công ty tự động hóa dịch vụ khách hàng bằng cách sử dụng chatbot để tăng hiệu quả.

Schools automate attendance tracking with digital systems to save time.

Trường học tự động hóa việc theo dõi điểm danh bằng hệ thống số để tiết kiệm thời gian.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automate

Không có idiom phù hợp