Bản dịch của từ Concave-figure trong tiếng Việt
Concave-figure

Concave-figure (Noun)
The concave figure of the park's design encourages social interaction among visitors.
Hình dạng lõm của thiết kế công viên khuyến khích sự tương tác xã hội.
The building's concave figure does not create a welcoming atmosphere.
Hình dạng lõm của tòa nhà không tạo ra bầu không khí chào đón.
Is the concave figure of the sculpture meant to symbolize community bonds?
Hình dạng lõm của bức tượng có ý nghĩa biểu tượng cho mối liên kết cộng đồng không?
Từ "concave figure" được sử dụng để chỉ một hình dạng có dạng lõm vào bên trong, nơi mà ít nhất một phần của bề mặt hình là cong xuống. Trong ngữ cảnh hình học, "concave" chỉ tới những hình có đặc điểm tương phản với "convex", nơi tất cả các điểm trên bề mặt đều nhô ra. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm lẫn viết, mang ý nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và thiết kế đồ họa.
Từ "concave" bắt nguồn từ nguyên tố Latin "concavus", nghĩa là "hốc, chỗ lõm" (từ "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "cavus" có nghĩa là "rỗng"). Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để chỉ những bề mặt hoặc hình dạng lõm vào bên trong. Ngày nay, "concave" được sử dụng rộng rãi trong toán học và vật lý để miêu tả các hình thể có đặc điểm lõm, vì đặc tính này ảnh hưởng đáng kể đến tính chất quang học và cơ học của chúng.
Từ "concave figure" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả hình dạng hoặc đồ họa. Trong bối cảnh toán học và hình học, từ này được sử dụng để chỉ các hình dạng lõm, thường xuyên gặp trong các bài giảng, sách giáo khoa hoặc tài liệu nghiên cứu. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh học thuật có thể liên quan đến việc nghiên cứu các thuộc tính hình học hoặc trong các ứng dụng kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp