Bản dịch của từ Concave-figure trong tiếng Việt

Concave-figure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concave-figure (Noun)

kˈɑnkəɡˌɛvjɚf
kˈɑnkəɡˌɛvjɚf
01

Một hình hoặc hình cong vào trong.

A figure or shape that curves inward.

Ví dụ

The concave figure of the park's design encourages social interaction among visitors.

Hình dạng lõm của thiết kế công viên khuyến khích sự tương tác xã hội.

The building's concave figure does not create a welcoming atmosphere.

Hình dạng lõm của tòa nhà không tạo ra bầu không khí chào đón.

Is the concave figure of the sculpture meant to symbolize community bonds?

Hình dạng lõm của bức tượng có ý nghĩa biểu tượng cho mối liên kết cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concave-figure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concave-figure

Không có idiom phù hợp