Bản dịch của từ Conceivable trong tiếng Việt
Conceivable
Conceivable (Adjective)
In a small town, the idea of a unicorn is conceivable.
Ở một thị trấn nhỏ, ý tưởng về một con kỳ lân là có thể tưởng tượng được.
She found it conceivable that her neighbor could be a spy.
Cô ấy thấy rằng việc hàng xóm của cô ấy có thể là một điệp viên là có thể tưởng tượng được.
The concept of time travel in movies is conceivable to many.
Khái niệm về việc du hành thời gian trong phim là có thể tưởng tượng được với nhiều người.
Dạng tính từ của Conceivable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conceivable Có thể hiểu được | - | - |
Kết hợp từ của Conceivable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scarcely conceivable Hiếm khi có thể tưởng tượng | The impact of social media on teenagers is scarcely conceivable. Tác động của mạng xã hội đối với tuổi teen là khó tin. |
Perfectly conceivable Hoàn toàn có thể | It is perfectly conceivable to organize a charity event. Hoàn toàn có thể tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Barely conceivable Hầu như không thể tưởng tượng | Her generosity is barely conceivable. Sự hào phóng của cô ấy vô cùng khó tin. |
Entirely conceivable Hoàn toàn có thể | It is entirely conceivable that social media influences our behavior. Hoàn toàn có thể hiểu rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta. |
Quite conceivable Khá dễ hiểu | It is quite conceivable that social media impacts our daily lives. Khá dễ hiểu rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. |
Họ từ
Từ "conceivable" có nghĩa là có thể tưởng tượng hoặc nhận thức được, thường được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc ý tưởng mà con người có thể dễ dàng hình dung. Trong tiếng Anh, "conceivable" là một tính từ, có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, về cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong trọng âm, nhưng không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "conceivable" xuất phát từ gốc Latin "concipere", có nghĩa là "nhận thức, nắm bắt". Gốc từ này được tạo thành từ tiền tố "con-" (together) và "capere" (to seize). Vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khả năng tư duy hoặc hình dung một điều gì đó. Hiện nay, "conceivable" chỉ khả năng của một ý tưởng hay tình huống có thể được hình dung hoặc hiểu được trong trí óc con người.
Từ "conceivable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc học thuật khi thảo luận về khả năng xảy ra hoặc tính khả thi của một ý tưởng. Trong phần Nói và Viết, "conceivable" có thể xuất hiện trong các đề bài yêu cầu thí sinh nêu quan điểm hoặc dự đoán tương lai. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phân tích và lập luận trong giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp