Bản dịch của từ Conceivable trong tiếng Việt

Conceivable

Adjective

Conceivable (Adjective)

01

Có khả năng tưởng tượng hoặc nắm bắt được về mặt tinh thần.

Capable of being imagined or grasped mentally.

Ví dụ

In a small town, the idea of a unicorn is conceivable.

Ở một thị trấn nhỏ, ý tưởng về một con kỳ lân là có thể tưởng tượng được.

She found it conceivable that her neighbor could be a spy.

Cô ấy thấy rằng việc hàng xóm của cô ấy có thể là một điệp viên là có thể tưởng tượng được.

The concept of time travel in movies is conceivable to many.

Khái niệm về việc du hành thời gian trong phim là có thể tưởng tượng được với nhiều người.

Kết hợp từ của Conceivable (Adjective)

CollocationVí dụ

Scarcely conceivable

Hiếm khi có thể tưởng tượng

The impact of social media on teenagers is scarcely conceivable.

Tác động của mạng xã hội đối với tuổi teen là khó tin.

Perfectly conceivable

Hoàn toàn có thể

It is perfectly conceivable to organize a charity event.

Hoàn toàn có thể tổ chức một sự kiện từ thiện.

Barely conceivable

Hầu như không thể tưởng tượng

Her generosity is barely conceivable.

Sự hào phóng của cô ấy vô cùng khó tin.

Entirely conceivable

Hoàn toàn có thể

It is entirely conceivable that social media influences our behavior.

Hoàn toàn có thể hiểu rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta.

Quite conceivable

Khá dễ hiểu

It is quite conceivable that social media impacts our daily lives.

Khá dễ hiểu rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceivable

Không có idiom phù hợp