Bản dịch của từ Conceivable trong tiếng Việt
Conceivable
Conceivable (Adjective)
In a small town, the idea of a unicorn is conceivable.
Ở một thị trấn nhỏ, ý tưởng về một con kỳ lân là có thể tưởng tượng được.
She found it conceivable that her neighbor could be a spy.
Cô ấy thấy rằng việc hàng xóm của cô ấy có thể là một điệp viên là có thể tưởng tượng được.
The concept of time travel in movies is conceivable to many.
Khái niệm về việc du hành thời gian trong phim là có thể tưởng tượng được với nhiều người.
Kết hợp từ của Conceivable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scarcely conceivable Hiếm khi có thể tưởng tượng | The impact of social media on teenagers is scarcely conceivable. Tác động của mạng xã hội đối với tuổi teen là khó tin. |
Perfectly conceivable Hoàn toàn có thể | It is perfectly conceivable to organize a charity event. Hoàn toàn có thể tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Barely conceivable Hầu như không thể tưởng tượng | Her generosity is barely conceivable. Sự hào phóng của cô ấy vô cùng khó tin. |
Entirely conceivable Hoàn toàn có thể | It is entirely conceivable that social media influences our behavior. Hoàn toàn có thể hiểu rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta. |
Quite conceivable Khá dễ hiểu | It is quite conceivable that social media impacts our daily lives. Khá dễ hiểu rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp