Bản dịch của từ Conceivably trong tiếng Việt

Conceivably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceivably (Adverb)

01

Đó là điều có thể tưởng tượng được hoặc có thể tưởng tượng được.

It is conceivable or imaginable that.

Ví dụ

Conceivably, the number of social media users will increase rapidly.

Có thể tưởng tượng, số người dùng mạng xã hội sẽ tăng nhanh.

It is not conceivably possible to ignore the impact of social media.

Không thể tưởng tượng là có thể bỏ qua tác động của mạng xã hội.

Conceivably, could social media be the key to global connectivity?

Có thể tưởng tượng, liệu mạng xã hội có phải là chìa khóa cho sự kết nối toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceivably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceivably

Không có idiom phù hợp