Bản dịch của từ Conceivably trong tiếng Việt
Conceivably

Conceivably (Adverb)
Đó là điều có thể tưởng tượng được hoặc có thể tưởng tượng được.
It is conceivable or imaginable that.
Conceivably, the number of social media users will increase rapidly.
Có thể tưởng tượng, số người dùng mạng xã hội sẽ tăng nhanh.
It is not conceivably possible to ignore the impact of social media.
Không thể tưởng tượng là có thể bỏ qua tác động của mạng xã hội.
Conceivably, could social media be the key to global connectivity?
Có thể tưởng tượng, liệu mạng xã hội có phải là chìa khóa cho sự kết nối toàn cầu không?
Họ từ
Từ "conceivably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể tưởng tượng được" hoặc "có thể nghĩ rằng". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt khả năng hoặc viễn cảnh có thể xảy ra của một sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "conceivably" giữ nguyên form và nghĩa sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết giữa hai biến thể. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau tùy vào vùng miền sử dụng.
Từ "conceivably" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "concipere", có nghĩa là "nhận thức" hay "hình thành". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "capere" nghĩa là "nắm bắt". Qua thời gian, từ này đã phát triển, được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ khả năng hay sự chấp nhận một ý tưởng hoặc giả thuyết. Ngày nay, "conceivably" được dùng để chỉ điều gì đó có thể xảy ra hoặc được hình dung, phản ánh khả năng nhận thức và suy luận trong tư duy.
Từ "conceivably" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thí sinh cần diễn đạt khả năng hoặc nhận định hàm ý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, khoa học xã hội hoặc các cuộc thảo luận triết lý để thể hiện khả năng xảy ra của một giả thuyết hay tình huống. Sự sử dụng này mang tính trang trọng và thể hiện khả năng lập luận logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp