Bản dịch của từ Concerned trong tiếng Việt

Concerned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concerned (Adjective)

knsˈɝnd
knsˈɝɹnd
01

Có liên quan hoặc chịu trách nhiệm.

Involved or responsible.

Ví dụ

She is concerned about the impact of social media on teenagers.

Cô ấy quan tâm về tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên.

He is not concerned with the latest trends in social activism.

Anh ấy không quan tâm đến những xu hướng mới nhất trong hoạt động xã hội.

Are you concerned about the environmental issues in your community?

Bạn có quan tâm đến các vấn đề môi trường trong cộng đồng của mình không?

I am concerned about the environment in my IELTS essay.

Tôi quan tâm về môi trường trong bài luận IELTS của tôi.

She is not concerned with the social issues in her speaking test.

Cô ấy không quan tâm đến các vấn đề xã hội trong bài thi nói của mình.

02

Cho thấy mối quan tâm.

Showing concern.

Ví dụ

I am concerned about the lack of social support for students.

Tôi lo lắng về việc thiếu hỗ trợ xã hội cho sinh viên.

She is not concerned with social issues in her IELTS essay.

Cô ấy không quan tâm đến các vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.

Are you concerned about the impact of social media on communication?

Bạn có lo lắng về tác động của mạng xã hội đối với giao tiếp không?

She is concerned about the impact of social media on teenagers.

Cô ấy quan tâm đến tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên.

He is not concerned with the latest trends in social activism.

Anh ấy không quan tâm đến những xu hướng mới nhất trong hoạt động xã hội.

Dạng tính từ của Concerned (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Concerned

Liên quan

More concerned

Quan tâm nhiều hơn

Most concerned

Quan tâm nhất

Kết hợp từ của Concerned (Adjective)

CollocationVí dụ

Feel concerned

Quằn quại

I feel concerned about the impact of social media on mental health.

Tôi cảm thấy lo lắng về tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Look concerned

Nhìn lo lắng

She looked concerned about the social issues affecting her community.

Cô ấy trông lo lắng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.

Seem concerned

Dường như quan tâm

She seems concerned about the social issues affecting her community.

Cô ấy dường như quan tâm đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.

Get concerned

Quan tâm

I always get concerned about social issues affecting our community.

Tôi luôn lo lắng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta.

Become concerned

Trở nên quan ngại

She became concerned about the impact of social media on teenagers.

Cô ấy trở nên lo lắng về tác động của truyền thông xã hội đối với tuổi teen.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concerned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] As far as I’m young people prefer to read news in online articles on the Internet [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] Nowadays, an increasing number of people are about measures to ensure road safety [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] As far as I'm as humans, we need to grow plants to survive on our planet [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] While some people view it as a beneficial trend for the world of sports, others are about its downsides [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Concerned

Không có idiom phù hợp