Bản dịch của từ Concerned trong tiếng Việt
Concerned

Concerned (Adjective)
Có liên quan hoặc chịu trách nhiệm.
Involved or responsible.
She is concerned about the impact of social media on teenagers.
Cô ấy quan tâm về tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên.
He is not concerned with the latest trends in social activism.
Anh ấy không quan tâm đến những xu hướng mới nhất trong hoạt động xã hội.
Are you concerned about the environmental issues in your community?
Bạn có quan tâm đến các vấn đề môi trường trong cộng đồng của mình không?
I am concerned about the environment in my IELTS essay.
Tôi quan tâm về môi trường trong bài luận IELTS của tôi.
She is not concerned with the social issues in her speaking test.
Cô ấy không quan tâm đến các vấn đề xã hội trong bài thi nói của mình.
Cho thấy mối quan tâm.
Showing concern.
I am concerned about the lack of social support for students.
Tôi lo lắng về việc thiếu hỗ trợ xã hội cho sinh viên.
She is not concerned with social issues in her IELTS essay.
Cô ấy không quan tâm đến các vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.
Are you concerned about the impact of social media on communication?
Bạn có lo lắng về tác động của mạng xã hội đối với giao tiếp không?
She is concerned about the impact of social media on teenagers.
Cô ấy quan tâm đến tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên.
He is not concerned with the latest trends in social activism.
Anh ấy không quan tâm đến những xu hướng mới nhất trong hoạt động xã hội.
Dạng tính từ của Concerned (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Concerned Liên quan | More concerned Quan tâm nhiều hơn | Most concerned Quan tâm nhất |
Kết hợp từ của Concerned (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel concerned Quằn quại | I feel concerned about the impact of social media on mental health. Tôi cảm thấy lo lắng về tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần. |
Look concerned Nhìn lo lắng | She looked concerned about the social issues affecting her community. Cô ấy trông lo lắng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình. |
Seem concerned Dường như quan tâm | She seems concerned about the social issues affecting her community. Cô ấy dường như quan tâm đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình. |
Get concerned Quan tâm | I always get concerned about social issues affecting our community. Tôi luôn lo lắng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta. |
Become concerned Trở nên quan ngại | She became concerned about the impact of social media on teenagers. Cô ấy trở nên lo lắng về tác động của truyền thông xã hội đối với tuổi teen. |
Họ từ
Từ "concerned" được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng, quan tâm hoặc có liên quan đến một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả cảm giác lo lắng về một tình huống hoặc thái độ của một người đối với điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm không có nhiều khác biệt. Tuy nhiên, "concerned" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "concerned" có nguồn gốc từ động từ Latin "concernere", được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "cernere" (phân biệt, tách biệt). Sự kết hợp này gợi ý về việc "nắm bắt" hoặc "chú ý đến" những vấn đề liên quan đến người khác. Lịch sử từ này cho thấy sự quan tâm không chỉ đến bản thân mà còn đến cộng đồng. Ngày nay, "concerned" chỉ trạng thái lo lắng hay quan tâm sâu sắc đối với một tình huống hay ai đó.
Từ "concerned" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong hai thành phần là Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như môi trường, sức khỏe tâm thần và quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để diễn đạt sự lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như tình hình chính trị hoặc sức khỏe cá nhân. Việc sử dụng từ này phản ánh nhận thức của người nói về các mối quan tâm xã hội hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



