Bản dịch của từ Concertmaster trong tiếng Việt
Concertmaster

Concertmaster (Noun)
The concertmaster led the orchestra with precision and grace.
Người chủ tịch hội đồng dẫn dắt dàn nhạc một cách chính xác và dịu dàng.
The concertmaster did not miss a single note during the performance.
Người chủ tịch hội đồng không bỏ sót một nốt nào trong buổi biểu diễn.
Was the concertmaster impressed by the soloist's performance last night?
Người chủ tịch hội đồng có ấn tượng với buổi biểu diễn của ca sĩ độc tấu tối qua không?
Concertmaster (tiếng Việt: nhạc trưởng) là thuật ngữ chỉ nhạc công violin chính trong một dàn nhạc, người có trách nhiệm dẫn dắt các nhạc công khác và hợp tác chặt chẽ với nhạc trưởng. Nhạc trưởng giữ vai trò quan trọng trong việc thực hiện các tác phẩm âm nhạc, đảm bảo sự hòa hợp giữa các nhạc cụ. Trong tiếng Anh, "concertmaster" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay viết.
Từ "concertmaster" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "concertare" có nghĩa là "hợp tác" và "maestro" có nghĩa là "bậc thầy" hay "người hướng dẫn". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh âm nhạc vào thế kỷ 18 để chỉ nhạc trưởng hoặc nhạc công chính của một dàn nhạc. Vai trò của concertmaster hiện nay không chỉ là người dẫn dắt các nhạc công mà còn là cầu nối giữa dàn nhạc và nhạc trưởng, thể hiện sự hợp tác trong biểu diễn âm nhạc.
Từ "concertmaster" thường ít xuất hiện trong các tài liệu của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, chỉ người chơi nhạc cụ chính và lãnh đạo dàn nhạc giao hưởng. Trong các tình huống hoạt động nghệ thuật, "concertmaster" có thể được nhắc đến khi thảo luận về vai trò, kỹ thuật và sự phối hợp trong biểu diễn âm nhạc.