Bản dịch của từ Concertmaster trong tiếng Việt

Concertmaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concertmaster (Noun)

kˈɑnsəɹtmæstəɹ
kˈɑnsɚtmæstɚ
01

Người chơi violin đầu tiên hàng đầu trong một số dàn nhạc.

The leading firstviolin player in some orchestras.

Ví dụ

The concertmaster led the orchestra with precision and grace.

Người chủ tịch hội đồng dẫn dắt dàn nhạc một cách chính xác và dịu dàng.

The concertmaster did not miss a single note during the performance.

Người chủ tịch hội đồng không bỏ sót một nốt nào trong buổi biểu diễn.

Was the concertmaster impressed by the soloist's performance last night?

Người chủ tịch hội đồng có ấn tượng với buổi biểu diễn của ca sĩ độc tấu tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concertmaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concertmaster

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.