Bản dịch của từ Conclave trong tiếng Việt
Conclave

Conclave (Noun)
The conclave of world leaders discussed global issues in private.
Hội nghị lãnh đạo thế giới thảo luận vấn đề toàn cầu riêng tư.
The conclave of experts was held to brainstorm solutions for poverty.
Hội nghị của các chuyên gia được tổ chức để đưa ra giải pháp cho nghèo đói.
The conclave of scientists met secretly to share groundbreaking research findings.
Hội nghị của các nhà khoa học gặp nhau một cách bí mật để chia sẻ những phát hiện nghiên cứu đột phá.
Họ từ
Từ "conclave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conclavis", nghĩa là “phòng kín”. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chỉ một hội nghị kín, đặc biệt là trong bối cảnh của Giáo hội Công giáo, nơi các hồng y họp để bầu chọn Giáo hoàng mới. Từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "conclave" có thể được mở rộng để chỉ bất kỳ cuộc họp kín nào của những người có ảnh hưởng.
Từ “conclave” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “conclāve”, nghĩa là “phòng kín” hoặc “tập hợp”. Thành phần “cum” có nghĩa là “cùng nhau” và “clavis” có nghĩa là “chìa khóa”, thể hiện sự bảo mật và hạn chế. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc các hồng y tụ họp kín để bầu chọn Giáo hoàng. Ngày nay, “conclave” thường được dùng để chỉ bất kỳ cuộc họp kín, đặc biệt là trong các tổ chức chính trị hoặc tôn giáo, phản ánh tính chất riêng tư và quyền lực của các quyết định được đưa ra trong không gian kín.
Từ "conclave" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và tôn giáo, đặc biệt liên quan đến hội nghị của các lãnh đạo tôn giáo hoặc các quyết định quan trọng trong tổ chức. Trong ngôn ngữ học, "conclave" ngầm chỉ một buổi họp kín, nơi các thành viên thảo luận các vấn đề nhạy cảm hoặc bí mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp