Bản dịch của từ Conclave trong tiếng Việt

Conclave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conclave (Noun)

kˈɑnkleiv
kˈɑnklˌeiv
01

Một cuộc họp riêng tư.

A private meeting.

Ví dụ

The conclave of world leaders discussed global issues in private.

Hội nghị lãnh đạo thế giới thảo luận vấn đề toàn cầu riêng tư.

The conclave of experts was held to brainstorm solutions for poverty.

Hội nghị của các chuyên gia được tổ chức để đưa ra giải pháp cho nghèo đói.

The conclave of scientists met secretly to share groundbreaking research findings.

Hội nghị của các nhà khoa học gặp nhau một cách bí mật để chia sẻ những phát hiện nghiên cứu đột phá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conclave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conclave

Không có idiom phù hợp